x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
2-0
Sepsi OSK6
Gloria Buzau16
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.85-0.99
FT
0-1
Farul Constanta11
Otelul Galati9
0 : 1/42
-0.990.870.950.91
23/11
22h00
Hermannstadt15
Universitaea Cluj1
1/4 : 02
1.000.880.900.96
24/11
02h30
CFR Cluj2
Rapid Bucuresti8
0 : 1/42
0.920.960.85-0.99
24/11
23h15
Steaua Bucuresti7
Unirea Slobozia13
0 : 1 1/42 1/2
0.920.900.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/11
01h45
Petrolul Ploiesti3
Dinamo Bucuresti5
0 : 1/42 1/4
-0.950.77-0.850.65
25/11
22h30
Botosani14
Politehnica Iasi10
0 : 1/42 1/4
0.970.850.980.82
26/11
01h30
UTA Arad12
Universitatea Craiova4
1/2 : 02 1/2
0.78-0.96-0.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
7. Steaua Bucuresti 16 6 6 4 20 18 24
8. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 13
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo