x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-1
Gloria Buzau16
CFR Cluj2
3/4 : 02 1/2
0.940.940.970.89
FT
1-1
Sepsi OSK62
Petrolul Ploiesti3
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.930.78
FT
1-0
Dinamo Bucuresti5
UTA Arad12
0 : 1/22
0.960.920.85-0.99
FT
2-1
Politehnica Iasi10
Otelul Galati9
0 : 02
0.970.91-0.990.85
FT
1-1
Universitaea Cluj1
Farul Constanta11
0 : 3/42 1/4
0.80-0.930.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Universitatea Craiova41
Steaua Bucuresti7
0 : 02 1/2
0.83-0.950.960.90
FT
1-0
Unirea Slobozia13
Botosani14
0 : 1/42
0.890.990.79-0.93
FT
1-0
Rapid Bucuresti8
Hermannstadt15
0 : 12 1/2
0.980.901.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 16 8 6 2 24 12 30
2. CFR Cluj 16 7 6 3 27 19 27
3. Petrolul Ploiesti 16 6 8 2 18 13 26
4. Universitatea Craiova 16 6 7 3 26 16 25
5. Dinamo Bucuresti 16 6 7 3 25 18 25
6. Sepsi OSK 17 7 4 6 24 20 25
7. Steaua Bucuresti 16 6 6 4 20 18 24
8. Rapid Bucuresti 16 5 8 3 20 15 23
9. Otelul Galati 17 5 8 4 13 12 23
10. Politehnica Iasi 16 6 2 8 17 23 20
11. Farul Constanta 17 5 5 7 17 24 20
12. UTA Arad 16 4 6 6 14 17 18
13. Unirea Slobozia 16 5 3 8 14 20 18
14. Botosani 16 4 4 8 14 22 16
15. Hermannstadt 16 3 4 9 17 29 13
16. Gloria Buzau 17 3 4 10 16 28 13
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo