x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
2-0
Rubin Kazan7
Dyn. Makhachkala10
0 : 1/22 1/4
0.930.96-0.930.79
FT
4-0
CSKA Moscow6
Akron Togliatti9
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.930.900.97
FT
1-0
Fakel14
FK Orenburg16
0 : 02 1/4
-0.950.840.890.98
FT
0-0
Zenit11
Spartak Moscow5
0 : 1/22 1/2
0.970.920.940.93
FT
3-3
Akhmat Groznyi15
Khimki13
0 : 1/42 1/2
0.891.000.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Krylya Sovetov12
Nizhny Nov11
0 : 1/22 1/2
0.82-0.930.990.88
FT
0-1
Din. Moscow4
Krasnodar2
0 : 1/42 3/4
-0.990.880.880.99
FT
3-2
Lok. Moscow3
Rostov8
0 : 1/42 3/4
0.891.000.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zenit 16 12 3 1 34 7 39
2. Krasnodar 15 11 4 0 32 7 37
3. Lok. Moscow 15 11 1 3 30 18 34
4. Din. Moscow 15 9 3 3 31 17 30
5. Spartak Moscow 15 8 4 3 25 12 28
6. CSKA Moscow 16 8 3 5 25 12 27
7. Rubin Kazan 16 6 4 6 20 22 22
8. Rostov 16 5 5 6 22 27 20
9. Akron Togliatti 16 4 4 8 19 33 16
10. Dyn. Makhachkala 15 3 6 6 9 14 15
11. Nizhny Nov 15 4 3 8 15 27 15
12. Krylya Sovetov 15 3 3 9 13 23 12
13. Khimki 15 2 6 7 16 28 12
14. Fakel 15 2 6 7 10 23 12
15. Akhmat Groznyi 15 1 6 8 13 29 9
16. FK Orenburg 16 1 5 10 16 31 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo