x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-3
Dewa United12
Persik Kediri10
0 : 1/42 1/4
0.920.960.880.98
FT
0-2
PSIS Semarang142
Persija Jakarta6
1/4 : 02
0.84-0.960.83-0.97
FT
3-2
PSBS Biak Numfor91
Semen Padang17
0 : 3/42 1/4
0.960.920.960.90
FT
2-0
Persib Bandung1
Persebaya Surabaya3
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.980.84
FT
2-0
PSM Makassar5
Madura United FC16
0 : 12 1/2
-0.980.860.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Arema Indonesia8
Malut United11
0 : 1/22 1/4
-0.970.85-0.940.80
FT
3-2
Persis Solo FC18
Borneo FC2
1/4 : 02 1/4
0.960.920.950.91
FT
0-3
Barito Putera15
PSS Sleman13
0 : 1/22 1/2
0.920.960.960.90
FT
0-1
Persita Tangerang7
Bali United Pusam4
1/2 : 02 1/4
0.960.920.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persib Bandung 11 6 5 0 19 8 23
2. Borneo FC 11 6 3 2 16 7 21
3. Persebaya Surabaya 10 6 3 1 10 6 21
4. Bali United Pusam 10 6 2 2 16 8 20
5. PSM Makassar 11 4 6 1 14 7 18
6. Persija Jakarta 11 5 3 3 16 11 18
7. Persita Tangerang 10 5 3 2 8 4 18
8. Arema Indonesia 11 5 3 3 16 13 18
9. PSBS Biak Numfor 11 6 0 5 14 15 18
10. Persik Kediri 11 4 3 4 11 12 15
11. Malut United 11 3 5 3 10 11 14
12. Dewa United 10 2 5 3 18 14 11
13. PSS Sleman 11 3 2 6 10 10 11
14. PSIS Semarang 11 3 1 7 6 12 10
15. Barito Putera 11 2 3 6 10 20 9
16. Madura United FC 10 1 3 6 12 20 6
17. Semen Padang 11 1 3 7 9 23 6
18. Persis Solo FC 10 1 1 8 5 19 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo