x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
0-0
Standard Liege10
KV Mechelen6
0 : 02 3/4
0.89-0.99-0.980.85
FT
4-1
Dender9
Kortrijk151 
0 : 1/22 1/2
-0.970.870.86-0.99
FT
4-3
Westerlo8
Union Saint-Gilloise7
1/2 : 02 3/4
0.88-0.980.82-0.95
FT
1-1
Anderlecht4
OH Leuven13
0 : 3/42 3/4
0.960.930.82-0.95
FT
3-2
Genk1
Club Brugge2
1/2 : 02 3/4
0.970.920.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
Antwerpen3
Sint Truiden12
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.93-0.970.84
FT
1-0
Charleroi11
Gent5
0 : 02 1/2
-0.940.840.82-0.95
FT
4-1
Cercle Brugge14
Beerschot-Wilrijk16
0 : 13
0.920.970.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 14 10 1 3 28 19 31
2. Club Brugge 14 7 4 3 23 16 25
3. Antwerpen 14 7 3 4 23 12 24
4. Anderlecht 14 6 5 3 24 12 23
5. Gent 14 6 4 4 23 12 22
6. KV Mechelen 14 6 3 5 28 19 21
7. Union Saint-Gilloise 14 4 7 3 17 12 19
8. Westerlo 14 5 3 6 23 23 18
9. Dender 15 4 6 5 18 24 18
10. Standard Liege 14 5 3 6 9 18 18
11. Charleroi 14 5 2 7 14 16 17
12. Sint Truiden 14 4 5 5 20 24 17
13. OH Leuven 14 3 7 4 14 18 16
14. Cercle Brugge 14 4 3 7 16 26 15
15. Kortrijk 14 4 2 8 10 25 14
16. Beerschot-Wilrijk 13 1 4 8 12 26 7
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo