x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
1-1
Club Brugge2
KV Mechelen6
0 : 1 1/23
-0.940.84-0.970.84
FT
0-0
Dender9
Union Saint-Gilloise7
1 1/4 : 03
0.78-0.880.970.90
FT
0-0
Beerschot-Wilrijk16
OH Leuven13
1/4 : 02 1/2
0.87-0.971.000.87
FT
1-0
Anderlecht4
Sint Truiden12
0 : 1 1/43
0.960.93-0.980.85
FT
0-0
Genk1
Standard Liege10
0 : 13
0.84-0.940.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Kortrijk15
Gent5
3/4 : 03
-0.960.861.000.87
FT
0-1
Charleroi11
Antwerpen3
1/2 : 02 1/2
0.82-0.930.920.95
FT
3-0
Westerlo8
Cercle Brugge14
1/4 : 03
0.900.99-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 14 10 1 3 28 19 31
2. Club Brugge 15 8 4 3 30 16 28
3. Antwerpen 14 7 3 4 23 12 24
4. Anderlecht 14 6 5 3 24 12 23
5. Gent 14 6 4 4 23 12 22
6. KV Mechelen 14 6 3 5 28 19 21
7. Union Saint-Gilloise 14 4 7 3 17 12 19
8. Westerlo 14 5 3 6 23 23 18
9. Dender 15 4 6 5 18 24 18
10. Standard Liege 14 5 3 6 9 18 18
11. Charleroi 14 5 2 7 14 16 17
12. Sint Truiden 15 4 5 6 20 31 17
13. OH Leuven 14 3 7 4 14 18 16
14. Cercle Brugge 14 4 3 7 16 26 15
15. Kortrijk 14 4 2 8 10 25 14
16. Beerschot-Wilrijk 13 1 4 8 12 26 7
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo