x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-0
Zaglebie Lubin12
Puszcza Nie.16
0 : 1/22 1/2
0.960.920.84-0.98
FT
1-0
Gornik Zabrze9
Pogon Szczecin6
1/4 : 03
0.85-0.970.960.90
FT
0-1
Katowice11
Rakow Czestochowa3
3/4 : 02 1/2
0.920.960.950.85
FT
2-0
Jagiellonia2
Stal Mielec15
0 : 1 1/43
0.920.960.870.99
FT
3-1
Lech Poznan1
Lechia GD17
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.79-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Motor Lublin7
Korona Kielce14
0 : 02 1/2
0.910.97-0.950.81
04/08
Hoãn
Slask Wroclaw18
Radomiak Radom13
0 : 1/22 1/4
-0.940.760.860.94
FT
1-2
Legia Wars.5
Piast Gliwice10
0 : 1/22 1/4
-0.940.82-0.920.77
FT
1-3
Cracovia Krakow4
Widzew Lodz8
0 : 1/42 1/2
-0.940.760.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 16 12 1 3 32 12 37
2. Jagiellonia 16 10 3 3 30 23 33
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 25
6. Pogon Szczecin 16 8 1 7 24 20 25
7. Motor Lublin 16 7 3 6 24 28 24
8. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
9. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 16 5 4 7 24 24 19
12. Zaglebie Lubin 16 5 3 8 15 23 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
17. Lechia GD 16 2 5 9 17 31 11
18. Slask Wroclaw 15 1 7 7 13 24 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo