x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
0-3
Al Khaleej(KSA)71
Al Ahli (KSA)6
1 : 03
0.910.980.920.94
FT
3-0
Al Hilal1
Al Fayha16
0 : 2 1/24
-0.930.820.930.93
FT
1-2
Al Shabab (KSA)4
Al Nassr (KSA)3
1 : 03
0.84-0.950.980.88
FT
2-2
Al Raed11
Al Wehda (KSA)17
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.950.91
FT
2-2
Dhamak10
Al Taawon (KSA)8
0 : 02 1/4
0.75-0.860.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Al Ittihad (KSA)2
Al Qadisiya5
0 : 1/23
0.82-0.930.900.96
FT
1-1
Al Fateh18
Al Kholood15
0 : 02 1/2
0.81-0.930.880.98
FT
0-1
Al Akhdood14
Al Riyadh9
0 : 3/42 1/2
-0.940.830.890.97
FT
2-3
Al Ettifaq121
Al Oruba (KSA)13
0 : 3/42 1/2
0.87-0.981.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 10 9 1 0 27 8 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
7. Al Khaleej(KSA) 10 5 1 4 12 12 16
8. Al Taawon (KSA) 10 4 3 3 11 9 15
9. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
10. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
11. Al Raed 10 3 2 5 13 15 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 10 3 1 6 9 21 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
16. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
17. Al Wehda (KSA) 10 1 3 6 14 27 6
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo