x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
0-1
Al Ettifaq12
Al Raed9
0 : 3/42 1/2
0.86-0.970.940.92
FT
2-2
Al Wehda (KSA)15
Al Fayha17
0 : 02 1/2
0.900.990.870.99
FT
1-2
Al Akhdood14
Al Ittihad (KSA)2
1 1/4 : 03 1/4
0.85-0.96-0.960.82
FT
1-0
Al Khaleej(KSA)7
Al Kholood16
0 : 1/42 1/4
-0.930.81-0.990.85
FT
2-1
Al Riyadh10
Al Qadisiya5
1/2 : 02 1/2
-0.960.850.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Dhamak11
Al Shabab (KSA)4
1/4 : 02 1/2
0.940.950.990.87
FT
3-0
Al Nassr (KSA)3
Al Oruba (KSA)13
0 : 2 1/43 3/4
0.900.991.000.86
FT
2-0
Al Taawon (KSA)8
Al Fateh18
0 : 1/22 1/2
0.930.960.880.98
FT
1-2
Al Ahli (KSA)6
Al Hilal1
1/2 : 03 1/4
0.980.910.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 10 9 1 0 27 8 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
7. Al Khaleej(KSA) 10 5 1 4 12 12 16
8. Al Taawon (KSA) 11 4 3 4 11 10 15
9. Al Raed 11 4 2 5 16 16 14
10. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
11. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 11 3 1 7 10 24 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Wehda (KSA) 11 2 3 6 15 27 9
16. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
17. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo