x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
2-0
Al Nassr (KSA)3
Al Wehda (KSA)15
0 : 2 1/43 3/4
0.88-0.990.940.92
FT
1-0
Al Qadisiya5
Al Ahli (KSA)7
1/4 : 02 1/2
0.84-0.950.920.94
FT
4-1
Al Ittihad (KSA)2
Al Khaleej(KSA)6
0 : 1 3/43 1/2
-0.960.850.950.91
FT
2-4
Al Fateh181
Al Akhdood14
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.900.96
FT
1-0
Al Oruba (KSA)13
Dhamak11
0 : 02 1/2
-0.950.840.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Al Kholood16
Al Hilal1
2 1/4 : 03 3/4
0.86-0.970.980.88
FT
2-0
Al Fayha17
Al Riyadh10
0 : 02 1/4
-0.920.800.870.99
FT
2-1
Al Shabab (KSA)4
Al Raed9
0 : 12 3/4
0.900.990.940.92
FT
1-1
Al Taawon (KSA)81
Al Ettifaq12
0 : 02 1/2
0.920.97-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 11 9 1 1 29 11 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Khaleej(KSA) 11 6 1 4 15 14 19
7. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
8. Al Taawon (KSA) 11 4 3 4 11 10 15
9. Al Raed 11 4 2 5 16 16 14
10. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
11. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 11 3 1 7 10 24 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Wehda (KSA) 11 2 3 6 15 27 9
16. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
17. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo