TRỰC TIẾP MONTENEGRO NỮ VS B.D.NHA NỮ
Vòng loại Euro Nữ 2021, vòng 4
Montenegro Nữ
FT
0 - 3
(0-2)
B.D.Nha Nữ
(54') Edite Fernandes
(29') Edite Fernandes
(7') Edite Fernandes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Montenegro Nữ
0%
Hòa
0%
B.D.Nha Nữ
100%
04/06 | Montenegro Nữ | 0 - 3 | B.D.Nha Nữ |
26/11 | B.D.Nha Nữ | 6 - 1 | Montenegro Nữ |
- PHONG ĐỘ MONTENEGRO NỮ
18/02 | Montenegro Nữ | 2 - 0 | Moldova Nữ |
15/02 | Montenegro Nữ | 6 - 1 | Moldova Nữ |
14/11 | Montenegro Nữ | 1 - 2 | Estonia Nữ |
10/11 | Montenegro Nữ | 1 - 1 | Estonia Nữ |
06/09 | Montenegro Nữ | 0 - 2 | Malta Nữ |
- PHONG ĐỘ B.D.NHA NỮ
22/02 | B.D.Nha Nữ | 2 - 1 | Cameroon Nữ |
17/02 | New Zealand Nữ | 0 - 5 | B.D.Nha Nữ |
16/11 | B.D.Nha Nữ | 1 - 0 | Costa Rica Nữ |
11/11 | B.D.Nha Nữ | 5 - 0 | Haiti Nữ |
12/10 | B.D.Nha Nữ | 1 - 1 | Iceland Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PORW khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PORW
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MNEW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PORW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 10 | 10 | 0 | 0 | 48 | 3 | 30 | |||||||||||
2. | Nga Nữ | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 6 | 24 | |||||||||||
3. | Slovenia Nữ | 10 | 6 | 0 | 4 | 31 | 12 | 18 | |||||||||||
4. | Kosovo Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 6 | 29 | 10 | |||||||||||
5. | T.N.Kỳ Nữ | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 28 | 5 | |||||||||||
6. | Estonia Nữ | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 40 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đan Mạch Nữ | 10 | 9 | 1 | 0 | 48 | 1 | 28 | |||||||||||
2. | Italia Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 | 37 | 5 | 25 | |||||||||||
3. | Bosnia & Herz Nữ | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 17 | 18 | |||||||||||
4. | Malta Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 30 | 10 | |||||||||||
5. | Israel Nữ | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 30 | 7 | |||||||||||
6. | Georgia Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 45 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Na Uy Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 1 | 18 | |||||||||||
2. | Wales Nữ | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 4 | 14 | |||||||||||
3. | Bắc Ireland Nữ | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 17 | 14 | |||||||||||
4. | Belarus Nữ | 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 15 | 6 | |||||||||||
5. | Đảo Faroe Nữ | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 42 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 48 | 1 | 22 | |||||||||||
2. | Séc Nữ | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 9 | 16 | |||||||||||
3. | Ba Lan Nữ | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 5 | 14 | |||||||||||
4. | Azerbaijan Nữ | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 35 | 3 | |||||||||||
5. | Moldova Nữ | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 43 | 3 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Phần Lan Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 2 | 22 | |||||||||||
2. | B.D.Nha Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 2 | 19 | |||||||||||
3. | Scotland Nữ | 8 | 4 | 0 | 4 | 26 | 5 | 12 | |||||||||||
4. | Albania Nữ | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 21 | 6 | |||||||||||
5. | Síp Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 37 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 40 | 2 | 22 | |||||||||||
2. | Iceland Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 5 | 19 | |||||||||||
3. | Slovakia Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 19 | 10 | |||||||||||
4. | Hungary Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | 7 | |||||||||||
5. | Latvia Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 39 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 44 | 0 | 22 | |||||||||||
2. | Áo Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 3 | 19 | |||||||||||
3. | Serbia Nữ | 8 | 4 | 0 | 4 | 21 | 12 | 12 | |||||||||||
4. | North Macedonia Nữ | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 39 | 6 | |||||||||||
5. | Kazakhstan Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 43 | 0 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Bỉ Nữ | 8 | 7 | 0 | 1 | 37 | 5 | 21 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ Nữ | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 6 | 19 | |||||||||||
3. | Romania Nữ | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 16 | 12 | |||||||||||
4. | Croatia Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | 7 | |||||||||||
5. | Lithuania Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 32 | 0 | |||||||||||
Bảng I | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 46 | 1 | 24 | |||||||||||
2. | Ukraina Nữ | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 21 | 15 | |||||||||||
3. | Ireland Nữ | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 13 | |||||||||||
4. | Hy Lạp Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 21 | 7 | |||||||||||
5. | Montenegro Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 28 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2021
Thứ 5, ngày 05/03 | |||
20h30 | Bosnia & Herz Nữ | 1 - 0 | Israel Nữ |
Thứ 6, ngày 06/03 | |||
00h30 | Malta Nữ | 2 - 1 | Georgia Nữ |
02h15 | Ireland Nữ | 1 - 0 | Hy Lạp Nữ |
Thứ 7, ngày 07/03 | |||
00h00 | Kosovo Nữ | 0 - 5 | Nga Nữ |
00h00 | Serbia Nữ | 8 - 1 | North Macedonia Nữ |
C.Nhật, ngày 08/03 | |||
00h00 | Ba Lan Nữ | 5 - 0 | Moldova Nữ |
Thứ 4, ngày 11/03 | |||
00h00 | Kosovo Nữ | 0 - 3 | Slovenia Nữ |
00h00 | Israel Nữ | 4 - 0 | Georgia Nữ |
00h30 | Malta Nữ | 2 - 3 | Bosnia & Herz Nữ |
21h00 | Azerbaijan Nữ | 0 - 5 | Ba Lan Nữ |
21h00 | Síp Nữ | 0 - 2 | Albania Nữ |
22h00 | Montenegro Nữ | 0 - 3 | Ireland Nữ |
BÌNH LUẬN: