TRỰC TIẾP MELBOURNE CITY VS ADELAIDE UTD
VĐQG Australia, vòng 17
Melbourne City
R. McCormack (Kiến tạo: S. Mauk) (90+6')
D. Vidosic (90+2')
D. Vidosic (Kiến tạo: N. Fitzgerald) (89')
M. Budzinski (35')
M. Budzinski (Kiến tạo: D. Arzani) (30')
FT
5 - 0
(2-0)
Adelaide Utd
- THỐNG KÊ
14(6) | Sút bóng | 7(4) |
4 | Phạt góc | 3 |
20 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Melbourne City
20%
Hòa
40%
Adelaide Utd
40%
25/01 | Melbourne City | 1 - 0 | Adelaide Utd |
29/10 | Adelaide Utd | 6 - 0 | Melbourne City |
03/03 | Adelaide Utd | 4 - 2 | Melbourne City |
29/01 | Melbourne City | 3 - 3 | Adelaide Utd |
22/05 | Melbourne City | 1 - 1 | Adelaide Utd |
- PHONG ĐỘ MELBOURNE CITY
03/08 | Perth Glory | 4 - 4 | Melbourne City |
05/05 | Melb. Victory | 1 - 1 | Melbourne City |
28/04 | Melbourne City | 1 - 0 | Western United |
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
14/04 | Melbourne City | 8 - 0 | Perth Glory |
- PHONG ĐỘ ADELAIDE UTD
21/09 | Melb. Victory | 1 - 0 | Adelaide Utd |
12/09 | Adelaide Utd | 1 - 1 | WS Wanderers |
27/08 | Olympic Kingsway | 2 - 3 | Adelaide Utd |
14/08 | Adelaide Raiders | 1 - 3 | Adelaide Utd |
31/07 | Blacktown City | 1 - 1 | Adelaide Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ADE khi thắng 12/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ADE
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của MELC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Central Coast | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 55 |
2. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 42 |
4. | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 41 |
5. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 41 |
6. | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 39 |
7. | WS Wanderers | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | 37 |
8. | Adelaide Utd | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | 32 |
9. | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | 30 |
10. | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | 28 |
11. | Western United | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | 26 |
12. | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: