TRỰC TIẾP MADAGASCAR VS CHDC CONGO
Can Cup 2023, vòng Vong 1/8
Madagascar
Faneva Ima Andriatsima (77')
Ibrahim Amada (09')
FT
2 - 2
(1-1)
CHDC Congo
(90') Chancel Mbemba
(21') Cedric Bakambu
TS 90': 2-2; HP: 0-0; Pen: 4-2
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Jeremy Morel
113'
-
Njiva Rakotoharimalala
Faneva Ima Andriatsim112'
-
Jeremy Morel
Carolus Andriamahitsinor105'
-
97'
Issama Mpeko -
90'
Paul-Jose M'Poku
Britt Assombalong -
90'
Chancel Mbemba -
Dimitri Caloin
Lalaïna Nomenjanahar89'
-
Faneva Ima Andriatsima
77'
-
70'
Yannick Bolasie
Chadrac Akol -
67'
Merveille Bokadi
Youssouf Mulumb -
Dax
Rayan Raveloso58'
-
45+1'
Youssouf Mulumbu -
45'
Meschak Elia
Wilfred Mok -
21'
Cedric Bakambu -
Ibrahim Amada
09'
- THỐNG KÊ
16(5) | Sút bóng | 17(8) |
4 | Phạt góc | 12 |
16 | Phạm lỗi | 40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 2 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Adrien Melvin
-
21Fontaine
-
5Razakanantenaina
-
22Mombris
-
20Metanire
-
13Anicet Abel
-
15Amada
-
18Raveloson
-
9Andriatisma
-
2Andriamatsinoro
-
12Nomenjanahary
- Đội hình dự bị:
-
14Jeremy Morel
-
11Paulin Voavy
-
19William Gros
-
10Njiva Rakotoharimalala
-
4Gervais Randrianarisoa
-
17Toavina Rambeloson
-
1Ibrahima Dabo
-
8Dax
-
7Dimitri Caloin
-
16Jean Dieu-Donne Randrianasolo
-
3Jean Rakotoharisoa
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Ley Matampi
-
5Tisserand
-
22Mbemba
-
3Muzinga
-
2Mpeko
-
12Wilfred Moke
-
7Mulumbu
-
20Maghoma
-
6Akolo
-
17Bakambu
-
19Assombalonga
- Đội hình dự bị:
-
23Parfait Mandanda
-
10Paul-Jose Mpoku
-
11Yannick Bolasie
-
14Arthur Masuaku
-
18Merveille Bokadi
-
15Christian Luyindama
-
13Meschack Elia
-
8Tresor Mputu
-
16Anthony Mossi
-
4Bobo Ungenda
-
21Djuma Shabani
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Madagascar
20%
Hòa
20%
CHDC Congo
60%
10/10 | Madagascar | 1 - 0 | CHDC Congo |
07/10 | CHDC Congo | 2 - 0 | Madagascar |
07/07 | Madagascar | 2 - 2 | CHDC Congo |
05/06 | Madagascar | 1 - 6 | CHDC Congo |
14/06 | CHDC Congo | 2 - 1 | Madagascar |
- PHONG ĐỘ MADAGASCAR
25/03 | Madagascar | 0 - 2 | Rwanda |
22/03 | Madagascar | 1 - 0 | Burundi |
21/11 | Chad | 0 - 3 | Madagascar |
17/11 | Ghana | 1 - 0 | Madagascar |
17/10 | Benin | 1 - 2 | Madagascar |
- PHONG ĐỘ CHDC CONGO
11/02 | Nam Phi | 0 - 0 | CHDC Congo |
08/02 | B.B.Ngà | 1 - 0 | CHDC Congo |
03/02 | CHDC Congo | 3 - 1 | Guinea |
29/01 | Ai Cập | 1 - 1 | CHDC Congo |
25/01 | Tanzania | 0 - 0 | CHDC Congo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.92
MAD thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên COD khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COD
Tài xỉu: 0.96*2*0.86
3/5 trận gần đây của MAD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của COD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
BÌNH LUẬN: