TRỰC TIẾP LORIENT VS AJACCIO GFCO
VĐQG Pháp, vòng 38
Lorient
Benjamin Moukandjo (27')
FT
1 - 0
(1-0)
Ajaccio GFCO
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
82'
Jacques Zoua
Amos Youga -
Romain Philippoteaux
Jimmy Cabot78'
-
74'
John Tshibumbu -
Issam Ben Khemis
Yann Jouffre71'
-
65'
Kader Mangane
Damjan Djokovic -
45'
Gregory Pujol
Kevin Mayi -
Maxime Barthelme
Benjamin Moukandjo39'
-
Benjamin Moukandjo
27'
-
Francois Bellugou
10'
- THỐNG KÊ
8(4) | Sút bóng | 18(3) |
1 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 3 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B.Lecomte
-
6F.Bellugou
-
24W.Lautoa
-
26Y.Wachter
-
27E.Reale
-
7D.Ndong
-
8Y.Jouffre
-
14R.Guerreiro
-
12Moukandjo
-
22B.Jeannot
-
34R.Mulumba
- Đội hình dự bị:
-
30F.Chaigneau
-
18Hamadou Karamoko
-
19R.Philippoteaux
-
23M.Fofana
-
28M.Barthelme
-
32D.Bouanga
-
35Issam Ben Khemis
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1C. Maury
-
3Issiaga Sylla
-
4R. Filippi
-
13Touré
-
21P. Martinez
-
6D. Ducourtioux
-
7K. Mayi
-
18A. Youga
-
23D. Dokovic
-
9K. Boutab
-
24J. Tshibumbu
- Đội hình dự bị:
-
30J. Goda
-
8J. Le Moigne
-
15K. Mangane
-
20L. Poggi
-
28G. Pujol
-
19J. Zoua
-
27Amine Chermiti
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lorient
60%
Hòa
20%
Ajaccio GFCO
20%
19/01 | Lorient | 0 - 1 | Ajaccio GFCO |
11/08 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lorient |
13/01 | Lorient | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
05/08 | Ajaccio GFCO | 0 - 0 | Lorient |
15/05 | Lorient | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
- PHONG ĐỘ LORIENT
- PHONG ĐỘ AJACCIO GFCO
08/03 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lille |
07/03 | Ajaccio GFCO | 2 - 1 | Pau FC |
29/02 | Boulogne | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
22/02 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Dunkerque |
15/02 | Le Puy Foot | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.81*0 : 0*0.65
LOR có dấu hiệu sa sút khi thua kèo 3 trận gần đây. Ngược lại, GFCO thi đấu ổn định với 3/5 trận thắng kèo vừa qua.Dự đoán: GFCO
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.90
Trận đấu mới đây của LOR có 3 bàn thắng được ghi. Hơn thế nữa, 4 trận vừa qua của GFCO cũng đều kết thúc với nhiều hơn 2 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 28 | 18 | 9 | 1 | 65 | 24 | 63 |
2. | Stade Brestois | 29 | 15 | 8 | 6 | 44 | 27 | 53 |
3. | Monaco | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 52 |
4. | Lille | 28 | 13 | 10 | 5 | 42 | 25 | 49 |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 44 |
6. | Lens | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 32 | 43 |
7. | Lyon | 29 | 12 | 5 | 12 | 38 | 45 | 41 |
8. | Stade Reims | 29 | 11 | 7 | 11 | 36 | 39 | 40 |
9. | Marseille | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 33 | 39 |
10. | Rennes | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 36 | 39 |
11. | Toulouse | 29 | 9 | 9 | 11 | 34 | 37 | 36 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 36 |
13. | Montpellier | 29 | 8 | 10 | 11 | 36 | 41 | 33 |
14. | Nantes | 29 | 9 | 4 | 16 | 28 | 45 | 31 |
15. | Le Havre | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 37 | 28 |
16. | Lorient | 28 | 6 | 8 | 14 | 35 | 52 | 26 |
17. | Metz | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | 26 |
18. | Clermont | 29 | 4 | 10 | 15 | 21 | 48 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: