TRỰC TIẾP ĐỨC U19 VS T.B.NHA U19
U19 Châu Âu, vòng 1
Đức U19
FT
0 - 3
(0-1)
T.B.Nha U19
(90+3') M.Nahuel
(PEN 72') Mayoral
(08') Merino
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
M.Nahuel -
90'
Pastrana -
Waldschmidt
79'
-
M.Funk
72'
-
72'
Mayoral -
18'
Caricol -
Kehrer
15'
-
08'
Merino
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 10(4) |
1 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
42% | Cầm bóng | 58% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M.Funk
-
3Klunter
-
5J.Tah
-
2Klostermann
-
18Fohrenbach
-
15Barry
-
7Amiri
-
6Kehrer
-
10Cueto
-
11L.Sane
-
9T.Werner
- Đội hình dự bị:
-
12R.Husic
-
19Kijewski
-
20Dehm
-
16E.Ozturk
-
8Waldschmidt
-
14Rizzo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Sivera
-
3Caricol
-
15J. Vallejo
-
4Mere
-
18Borja
-
6Merino
-
14Hernandez
-
17Pastrana
-
8Dani Ceballos
-
10Asensio
-
9Mayoral
- Đội hình dự bị:
-
13Simon
-
2A. Marin
-
5Ramirez
-
16Cheikh
-
7Concha
-
11M.Nahuel
-
19C.Fernandez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Đức U19
40%
Hòa
20%
T.B.Nha U19
40%
09/10 | Đức U19 | 2 - 1 | T.B.Nha U19 |
05/09 | T.B.Nha U19 | 1 - 1 | Đức U19 |
08/07 | Đức U19 | 0 - 3 | T.B.Nha U19 |
13/11 | T.B.Nha U19 | 2 - 0 | Đức U19 |
06/06 | T.B.Nha U19 | 1 - 3 | Đức U19 |
- PHONG ĐỘ ĐỨC U19
19/11 | Hungary U19 | 1 - 2 | Đức U19 |
15/11 | Đức U19 | 3 - 1 | Síp U19 |
13/11 | Đức U19 | 2 - 0 | Andorra U19 |
15/10 | Na Uy U19 | 0 - 2 | Đức U19 |
12/10 | Romania U19 | 2 - 0 | Đức U19 |
- PHONG ĐỘ T.B.NHA U19
19/11 | Áo U19 | 0 - 1 | T.B.Nha U19 |
16/11 | T.B.Nha U19 | 3 - 4 | Kosovo U19 |
13/11 | T.B.Nha U19 | 3 - 0 | Đảo Faroe U19 |
15/10 | Romania U19 | 1 - 1 | T.B.Nha U19 |
12/10 | T.B.Nha U19 | 3 - 2 | Na Uy U19 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Italia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Ukraina U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Na Uy U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Bắc Ireland U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | T.N.Kỳ U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Đan Mạch U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | 1 |
BÌNH LUẬN: