T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 2-1 | Mung. Sangmu Nữ7 Changnyeong Nữ8 | ||||
FT 2-0 | Suwon Nữ2 Seoul Amaz Nữ6 | 0 : 1 | 3 | ||
0.69 | -0.99 | 0.75 | 0.95 | ||
FT 4-2 | Hwacheon KSPO Nữ1 Gyeongju Nữ3 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.89 | 0.91 | ||
FT 1-1 | Sejong Sportstoto Nữ5 Red Angels Nữ4 | 1/2 : 0 | 2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.73 | -0.93 |
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 27 | 56 |
2. | Suwon Nữ | 28 | 15 | 8 | 5 | 47 | 31 | 53 |
3. | Gyeongju Nữ | 28 | 14 | 9 | 5 | 54 | 36 | 51 |
4. | Red Angels Nữ | 28 | 12 | 11 | 5 | 36 | 25 | 47 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 38 |
6. | Seoul Amaz Nữ | 28 | 6 | 9 | 13 | 33 | 44 | 27 |
7. | Mung. Sangmu Nữ | 28 | 4 | 7 | 17 | 24 | 45 | 19 |
8. | Changnyeong Nữ | 28 | 2 | 5 | 21 | 11 | 47 | 11 |
PlayOff Vô địch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: