x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-2
Portsmouth23
Sheffield Wed.15
1/2 : 02 1/2
0.85-0.960.980.89
FT
3-2
Coventry17
Luton Town161 
0 : 1/42 3/4
0.970.920.970.90
FT
0-0
Bristol City10
Leeds Utd4
1/2 : 02 1/2
0.990.900.970.90
FT
1-0
Watford7
Blackburn Rovers9
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.950.92
FT
2-0
Sunderland2
Oxford Utd18
0 : 12 1/2
-0.950.840.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Burnley3
QPR24
0 : 3/42 1/4
0.980.910.990.88
FT
1-1
Derby County11
Hull City22
0 : 1/42 1/2
0.920.970.871.00
FT
0-0
West Brom6
Cardiff City21
0 : 1/22 1/2
0.88-0.990.950.92
FT
2-0
Sheffield Utd1
Stoke City12
0 : 3/42 1/2
0.960.930.86-0.99
FT
0-1
Swansea City14
Millwall8
0 : 02 1/4
0.75-0.86-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Plymouth Argyle19
Preston North End20
1/4 : 02 1/4
0.84-0.950.83-0.96
FT
3-3
Norwich131
Middlesbrough5
1/4 : 02 3/4
0.80-0.920.86-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sheffield Utd 16 10 4 2 21 9 34
2. Sunderland 16 9 5 2 26 12 32
3. Burnley 16 8 6 2 19 6 30
4. Leeds Utd 15 8 5 2 24 9 29
5. Middlesbrough 16 8 3 5 29 19 27
6. West Brom 16 6 8 2 18 11 26
7. Watford 16 8 2 6 25 24 26
8. Millwall 16 6 6 4 19 14 24
9. Blackburn Rovers 15 6 4 5 19 17 22
10. Bristol City 16 5 7 4 20 20 22
11. Derby County 16 5 5 6 20 20 20
12. Stoke City 16 5 5 6 19 20 20
13. Norwich 16 4 7 5 25 24 19
14. Swansea City 15 5 4 6 11 10 19
15. Sheffield Wed. 16 5 4 7 18 26 19
16. Luton Town 16 5 3 8 18 26 18
17. Coventry 16 4 5 7 22 23 17
18. Oxford Utd 16 4 5 7 19 24 17
19. Plymouth Argyle 16 4 5 7 17 28 17
20. Preston North End 16 3 7 6 16 24 16
21. Cardiff City 16 4 4 8 15 24 16
22. Hull City 16 3 6 7 16 21 15
23. Portsmouth 15 2 6 7 16 28 12
24. QPR 16 1 8 7 13 26 11
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo