x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
5-0
FC Osaka4
Yokohama SCC19
  
    
FT
0-1
Nagano Parceiro18
Vanraure Hachinohe9
  
    
FT
1-6
Grulla Morioka201
Matsumoto Yama.5
  
    
FT
0-5
Gainare Tottori12
FC Imabari2
1/2 : 02 3/4
-0.990.870.970.89
FT
2-2
Kataller Toyama3
FC Gifu10
0 : 1/22 1/2
0.75-0.930.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Zweigen Kan.13
Fukushima Utd6
0 : 1/42 1/2
0.960.860.930.93
FT
1-2
Azul Claro Numazu8
Tegevajaro Miyazaki15
0 : 3/42 1/2
0.920.96-0.940.80
FT
1-2
Kamatamare San.16
Giravanz Kita.7
0 : 02 1/4
-0.970.850.950.91
FT
1-2
Sagamihara11
Nara Club17
0 : 3/42 1/2
0.910.91-0.990.85
FT
1-1
Ryukyu14
Omiya Ardija1
3/4 : 02 3/4
0.74-0.860.970.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 37 25 10 2 71 30 85
2. FC Imabari 37 21 7 9 61 38 70
3. Kataller Toyama 37 15 16 6 52 35 61
4. FC Osaka 37 15 13 9 42 29 58
5. Matsumoto Yama. 37 15 12 10 60 45 57
6. Fukushima Utd 37 17 5 15 60 48 56
7. Giravanz Kita. 37 14 11 12 38 37 53
8. Azul Claro Numazu 37 15 7 15 53 45 52
9. Vanraure Hachinohe 37 13 12 12 43 41 51
10. FC Gifu 37 14 8 15 62 56 50
11. Sagamihara 37 13 11 13 40 41 50
12. Gainare Tottori 37 13 9 15 48 64 48
13. Zweigen Kan. 37 12 11 14 49 52 47
14. Ryukyu 37 12 11 14 45 52 47
15. Tegevajaro Miyazaki 37 12 10 15 46 49 46
16. Kamatamare San. 37 9 13 15 46 52 40
17. Nara Club 37 7 18 12 43 55 39
18. Nagano Parceiro 37 7 16 14 44 55 37
19. Yokohama SCC 37 7 11 19 32 61 32
20. Grulla Morioka 37 5 7 25 26 76 22
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo