x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Romania

FT
1-1
Unirea Tarlungeni18
Sepsi OSK2
0 : 1/42 1/2
-0.980.80-0.950.75
FT
5-2
Ramnicu Valcea16
Metalul Resita17
  
    
FT
2-1
Batrana Doamna31
Afumati11
  
    
FT
3-2
Olimpia Satu Mare5
Aca. Clinceni15
0 : 1/22 3/4
0.870.951.000.80
FT
4-0
Rapid Suceava8
Braila9
0 : 1/22 3/4
0.65-0.851.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Balotesti13
Soimii Pancota20
  
    
FT
1-3
Politehnica Iasi141
Luceafarul Oradea12
1/4 : 02 1/2
0.79-0.97-0.950.75
FT
2-4
Berceni19
Fc Brasov6
1 1/4 : 03 1/4
0.62-0.830.970.83
FT
1-2
Dunarea Calarasi101
Juventus Bucuresti1
0 : 02 1/2
0.65-0.850.850.95
FT
0-2
Chindia Targoviste4
Mioveni7
0 : 1/22 3/4
-0.930.750.770.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Juventus Bucuresti 27 22 3 2 77 12 69
2. Sepsi OSK 27 17 6 4 50 22 57
3. Batrana Doamna 28 17 5 6 51 27 56
4. Chindia Targoviste 26 15 2 9 47 26 47
5. Olimpia Satu Mare 28 14 5 9 48 30 47
6. Fc Brasov 25 13 7 5 40 27 46
7. Mioveni 24 13 5 6 35 19 44
8. Rapid Suceava 29 13 4 12 60 48 43
9. Braila 26 12 4 10 33 31 40
10. Dunarea Calarasi 27 11 6 10 34 32 39
11. Afumati 28 11 5 12 47 30 38
12. Luceafarul Oradea 26 11 3 12 31 26 36
13. Balotesti 28 9 6 13 38 46 33
14. Politehnica Iasi 28 7 7 14 35 49 28
15. Aca. Clinceni 26 8 3 15 35 55 27
16. Ramnicu Valcea 23 6 7 10 22 27 25
17. Metalul Resita 26 6 1 19 27 53 19
18. Unirea Tarlungeni 22 3 5 14 20 44 14
19. Berceni 15 0 1 14 7 44 1
20. Soimii Pancota 13 0 1 12 1 90 1
21. Baia Mare 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo