x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
3-4
Hapoel Nof HaGalil10
Hapoel Tel Aviv4
1/4 : 02 1/2
0.970.850.970.83
FT
0-4
Hapoel Afula161
Hapoel R. Gan3
0 : 02 1/2
0.77-0.950.850.95
FT
1-0
H. Petah Tikva2
Maccabi Herzliya7
0 : 12 3/4
0.77-0.950.79-0.99
FT
3-1
INR HaSharon9
Hapoel Acre14
0 : 1/42 1/2
0.66-0.840.870.93
FT
1-2
Hapoel Raanana11
Kafr Qasim8
0 : 02 1/2
-0.950.770.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hapoel Kfar Shalem11
Hapoel Umm Al Fahm15
0 : 13
0.79-0.97-0.950.71
FT
1-2
HR Letzion12
Hapoel Kfar Saba6
0 : 1/42
-0.990.750.62-0.86
FT
1-0
Bnei Yehuda5
Maccabi K.Jaffa13
0 : 13
0.940.880.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Kfar Shalem 13 10 2 1 32 15 32
2. H. Petah Tikva 13 9 4 0 23 10 31
3. Hapoel R. Gan 13 9 1 3 26 15 28
4. Hapoel Tel Aviv 13 7 4 2 26 15 25
5. Bnei Yehuda 13 6 3 4 19 17 21
6. Hapoel Kfar Saba 13 4 6 3 19 19 18
7. Maccabi Herzliya 13 5 3 5 18 22 18
8. Kafr Qasim 12 4 4 4 13 11 16
9. INR HaSharon 13 5 1 7 26 27 16
10. Hapoel Nof HaGalil 12 4 2 6 19 19 14
11. Hapoel Raanana 13 3 5 5 18 19 14
12. HR Letzion 13 4 1 8 16 20 13
13. Maccabi K.Jaffa 13 3 4 6 17 22 13
14. Hapoel Acre 12 3 0 9 8 21 9
15. Hapoel Umm Al Fahm 13 1 4 8 10 22 7
16. Hapoel Afula 12 0 6 6 10 26 6
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo