x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
3-1
Kaiserslautern17
Hannover 9651 
0 : 1/42 3/4
0.980.910.930.95
FT
1-1
Fort.Dusseldorf3
Osnabruck18
0 : 13 1/4
-0.990.890.940.94
FT
1-1
Wehen14
Hamburger4
3/4 : 03 1/4
-0.990.890.920.96
FT
1-1
Magdeburg13
Karlsruher7
0 : 1/43 1/4
-0.940.840.970.91
FT
1-0
Greuther Furth8
Hansa Rostock16
0 : 3/42 3/4
-0.950.85-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
St. Pauli2
Nurnberg11
0 : 12 3/4
0.950.940.84-0.96
FT
1-1
Holstein Kiel1
Elversberg10
0 : 1/43 1/4
0.83-0.93-0.990.87
FT
1-2
Schalke 04121
Hertha Berlin6
0 : 1/23 1/4
0.970.92-0.950.83
FT
1-3
Ein.Braunschweig15
Paderborn 079
0 : 03
-0.930.82-0.980.86
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Holstein Kiel 29 18 4 7 59 34 58
2. St. Pauli 29 16 9 4 54 32 57
3. Fort.Dusseldorf 29 15 7 7 63 35 52
4. Hamburger 29 14 7 8 55 41 49
5. Hannover 96 29 11 12 6 51 36 45
6. Hertha Berlin 29 12 8 9 60 48 44
7. Karlsruher 29 11 10 8 58 43 43
8. Greuther Furth 29 12 6 11 40 42 42
9. Paderborn 07 29 11 7 11 44 49 40
10. Elversberg 29 11 6 12 43 51 39
11. Nurnberg 29 10 7 12 38 54 37
12. Schalke 04 29 10 5 14 45 55 35
13. Magdeburg 29 8 9 12 40 46 33
14. Wehen 29 8 7 14 31 40 31
15. Ein.Braunschweig 29 9 4 16 30 41 31
16. Hansa Rostock 29 9 4 16 27 48 31
17. Kaiserslautern 29 8 5 16 45 58 29
18. Osnabruck 29 5 9 15 27 57 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo