x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Polonia Wars.11
Znicz Pruszkow10
0 : 1/42 3/4
0.880.94-0.930.76
FT
0-2
Odra Opole14
Ruch Chorzow5
0 : 02 1/2
0.940.92-0.990.79
FT
3-0
Nieciecza1
Warta Poznan121 
0 : 1/22 1/2
-0.960.820.940.90
FT
1-2
Pogon Siedlce18
Chrobry Glogow16
0 : 1/42 1/2
-0.990.850.950.85
FT
0-1
Stal Stalowa Wola17
Gornik Leczna9
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Wisla Plock4
Kotwica Kolobrzeg13
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.800.810.99
FT
2-2
GKS Tychy15
Miedz Legnica2
0 : 02 1/2
0.970.850.840.96
FT
1-0
Stal Rzeszow7
Arka Gdynia3
3/4 : 03
0.930.930.930.87
FT
3-1
LKS Lodz8
Wisla Krakow6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nieciecza 17 12 3 2 38 13 39
2. Miedz Legnica 15 10 3 2 31 12 33
3. Arka Gdynia 16 9 4 3 32 13 31
4. Wisla Plock 16 8 5 3 27 22 29
5. Ruch Chorzow 16 8 4 4 23 17 28
6. Wisla Krakow 16 7 5 4 30 15 26
7. Stal Rzeszow 17 7 5 5 30 22 26
8. LKS Lodz 16 7 4 5 24 15 25
9. Gornik Leczna 16 6 7 3 24 21 25
10. Znicz Pruszkow 16 5 6 5 21 21 21
11. Polonia Wars. 16 6 3 7 17 19 21
12. Warta Poznan 16 4 4 8 12 25 16
13. Kotwica Kolobrzeg 17 3 5 9 13 29 14
14. Odra Opole 16 3 5 8 13 31 14
15. GKS Tychy 16 1 10 5 8 18 13
16. Chrobry Glogow 16 3 3 10 13 33 12
17. Stal Stalowa Wola 16 2 5 9 13 28 11
18. Pogon Siedlce 16 2 3 11 16 31 9
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo