Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U23 CHÂU Á

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại U23 Châu Á

06/09
Hoãn
  
    
FT
1-1
3/4 : 02 3/4
0.840.980.950.85
06/09
Hoãn
0 : 12 3/4
0.750.950.800.90
FT
0-3
1 : 02 1/2
0.80-0.980.850.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
0 : 1 1/23
0.821.000.940.86
FT
0-2
0 : 1 1/22 3/4
0.990.830.820.98
FT
0-0
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.830.97
FT
6-0
  
    
FT
0-4
2 : 03 1/4
0.60-0.910.900.80
FT
3-0
0 : 2 3/43 1/2
0.701.000.62-0.93
FT
2-2
1 1/2 : 02 3/4
0.750.950.701.00
FT
5-0
0 : 2 1/43
0.730.970.780.92
FT
8-1
0 : 2 3/43 1/2
0.67-0.970.68-0.98
FT
0-2
0 : 02 1/4
0.760.940.970.73
FT
13-0
  
    
FT
1-7
  
    
FT
0-1
0 : 1/42 1/4
0.900.800.870.83
FT
3-1
0 : 3 3/44 1/2
0.50-0.830.55-0.87
FT
4-0
  
    
FT
9-0
0 : 4 1/45
0.60-0.910.60-0.91
FT
6-0
0 : 55 1/2
0.68-0.980.50-0.83
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI U23 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Jordan U23 3 3 0 0 12 0 9
2. Oman U23 3 2 0 1 5 1 6
3. Syria U23 3 1 0 2 11 4 3
4. Brunei U23 3 0 0 3 0 23 0
Bảng B
1. Qatar U23 3 3 0 0 9 0 9
2. Hàn Quốc U23 3 2 0 1 4 2 6
3. Kyrgyzstan U23 3 0 1 2 1 3 1
4. Myanmar U23 3 0 1 2 1 10 1
Bảng C
1. Việt Nam U23 3 2 1 0 9 2 7
2. Yemen U23 3 2 0 1 8 2 6
3. Singapore U23 3 0 2 1 3 6 2
4. Đảo Guam U23 3 0 1 2 2 12 1
Bảng D
1. Nhật Bản U23 3 2 1 0 7 0 7
2. Palestine U23 3 2 0 1 3 2 6
3. Bahrain U23 3 1 1 1 3 2 4
4. Pakistan U23 3 0 0 3 2 11 0
Bảng E
1. Uzbekistan U23 3 3 0 0 19 1 9
2. Iran U23 3 2 0 1 7 1 6
3. Afghanistan U23 3 0 1 2 1 12 1
4. Hồng Kông U23 3 0 1 2 0 13 1
Bảng F
1. Iraq U23 3 2 1 0 21 2 7
2. Kuwait U23 3 2 1 0 9 2 7
3. Đông Timo U23 3 1 0 2 5 10 3
4. Ma Cao U23 3 0 0 3 0 21 0
Bảng G
1. UAE U23 2 1 1 0 3 0 4
2. Trung Quốc U23 2 1 1 0 2 1 4
3. Maldives U23 0 0 0 0 0 0 0
4. Ấn Độ U23 2 0 0 2 1 5 0
Bảng H
1. Thái Lan U23 3 3 0 0 9 0 9
2. Malaysia U23 3 2 0 1 6 1 6
3. Philippines U23 3 1 0 2 1 9 3
4. Bangladesh U23 3 0 0 3 0 6 0
Bảng I
1. Australia U23 2 1 1 0 8 2 4
2. Tajikistan U23 2 1 1 0 3 2 4
3. Triều Tiên U23 0 0 0 0 0 0 0
4. Lào U23 2 0 0 2 2 9 0
Bảng J
1. Arập Xêut U23 3 3 0 0 12 2 9
2. Campuchia U23 3 1 1 1 5 9 4
3. Lebanon U23 3 0 2 1 3 6 2
4. Mông Cổ U23 3 0 1 2 3 6 1
Bảng K
1. Indonesia U23 2 2 0 0 11 0 6
2. Turkmenistan U23 2 1 0 1 4 2 3
3. Đài Loan U23 2 0 0 2 0 13 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua