Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U19 NỮ CHÂU Á

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Á

FT
0-8
  
    
FT
0-19
5 3/4 : 06 3/4
-0.590.350.35-0.59
FT
1-3
  
    
FT
1-2
1 1/2 : 03 1/2
-0.730.410.51-0.79
FT
1-0
2 3/4 : 03 3/4
0.61-0.850.69-0.92
FT
2-0
3 : 04
0.14-0.38-0.640.40
FT
0-2
1 1/2 : 03 3/4
0.51-0.790.930.85
FT
9-0
  
    
FT
11-0
  
    
FT
3-4
0 : 1 1/43
0.910.810.860.86
FT
0-3
  
    
FT
0-2
  
    
FT
18-0
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI U19 NỮ CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Australia U19 Nữ 3 3 0 0 23 0 9
2. Lebanon U19 Nữ 3 2 0 1 10 2 6
3. Mông Cổ U19 Nữ 3 1 0 2 1 22 3
4. Hồng Kông U19 Nữ 3 0 0 3 0 10 0
Bảng B
1. Thái Lan U19 Nữ 3 2 0 1 21 1 6
2. Ấn Độ U19 Nữ 3 2 0 1 19 2 6
3. Nepal U19 Nữ 3 2 0 1 11 3 6
4. Pakistan U19 Nữ 3 0 0 3 0 45 0
Bảng C
1. Uzbekistan U19 Nữ 4 4 0 0 34 2 12
2. Kyrgyzstan U19 Nữ 4 3 0 1 18 6 9
3. UAE U19 Nữ 4 2 0 2 22 5 6
4. Đảo Guam U19 Nữ 4 1 0 3 14 15 3
5. Maldives U19 Nữ 4 0 0 4 0 60 0
Bảng D
1. Hàn Quốc U19 Nữ 3 3 0 0 15 0 9
2. Đài Loan U19 Nữ 3 2 0 1 9 5 6
3. Bangladesh U19 Nữ 3 1 0 2 5 10 3
4. Tajikistan U19 Nữ 3 0 0 3 1 15 0
Bảng E
1. Việt Nam U19 Nữ 3 3 0 0 17 1 9
2. Jordan U19 Nữ 3 2 0 1 10 5 6
3. Malaysia U19 Nữ 3 0 1 2 2 4 1
4. Singapore U19 Nữ 3 0 1 2 0 19 1
Bảng F
1. Iran U19 Nữ 2 1 0 1 4 2 3
2. Myanmar U19 Nữ 2 1 0 1 4 4 3
3. Lào U19 Nữ 2 1 0 1 5 7 3
4. Palestine U19 Nữ 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua