Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI U19 CHÂU ÂU

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Vòng loại U19 Châu Âu

FT
1-3
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
2-0
  
    
FT
0-2
1 1/4 : 03
0.860.961.000.80
FT
0-4
1 3/4 : 02 3/4
0.840.980.801.00
FT
3-0
0 : 23 1/4
0.930.890.801.00
FT
3-0
  
    
FT
2-2
0 : 1 3/43 1/4
0.960.860.920.88
FT
1-0
0 : 4 1/45
0.880.880.890.87
FT
2-1
0 : 3 1/24 1/4
0.880.940.801.00
FT
0-4
  
    
FT
0-0
  
    
FT
1-1
1 1/2 : 03
0.821.000.960.84
FT
2-5
  
    
FT
6-0
  
    
FT
0-4
1 : 02 3/4
0.80-0.980.940.86
FT
1-0
  
    
FT
2-1
  
    
FT
0-2
  
    
FT
1-2
0 : 2 1/23 1/2
0.920.900.930.87
FT
7-0
  
    
FT
3-1
0 : 33 3/4
0.890.930.860.94
FT
1-0
0 : 23 1/4
-0.990.810.970.83
FT
4-0
0 : 1 1/23
0.940.880.970.83
FT
3-0
0 : 23
0.821.000.70-0.90
FT
2-0
0 : 23
0.80-0.980.801.00
FT
3-1
0 : 1 1/42 3/4
0.70-0.880.900.90
FT
4-0
0 : 33 1/2
0.920.900.880.92
FT
0-1
0 : 02 3/4
1.000.820.970.83
FT
4-1
0 : 2 1/43 1/2
-0.980.80-0.980.78
FT
1-0
0 : 1 1/22 3/4
-0.900.720.860.94
FT
2-0
0 : 1 1/43
0.850.971.000.80
FT
3-2
0 : 12 3/4
0.960.860.850.95
FT
2-1
0 : 1 1/23
0.890.930.850.95
FT
0-3
0 : 12 3/4
0.920.900.870.93
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/4
0.910.910.801.00
FT
3-4
0 : 2 3/43 3/4
0.80-0.980.930.87
FT
2-0
0 : 2 3/43 1/2
0.79-0.970.900.90
FT
4-0
  
    
FT
1-2
0 : 2 1/43 1/4
0.930.890.980.82
FT
2-1
0 : 23 1/4
-0.960.780.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI U19 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng 1
1. Hà Lan U19 3 3 0 0 5 0 9
2. Slovenia U19 3 2 0 1 3 3 6
3. Kazakhstan U19 3 1 0 2 3 5 3
4. Ukraina U19 3 0 0 3 1 4 0
Bảng 10
1. Áo U19 3 2 0 1 8 1 6
2. T.B.Nha U19 3 2 0 1 7 4 6
3. Kosovo U19 3 2 0 1 6 7 6
4. Đảo Faroe U19 3 0 0 3 0 9 0
Bảng 11
1. Đan Mạch U19 3 3 0 0 8 2 9
2. Israel U19 3 2 0 1 11 4 6
3. Bắc Ireland U19 3 1 0 2 2 7 3
4. Albania U19 3 0 0 3 0 8 0
Bảng 12
1. Slovakia U19 3 2 0 1 5 3 6
2. Latvia U19 3 1 1 1 5 4 4
3. Luxembourg U19 3 1 1 1 5 5 4
4. North Macedonia U19 3 0 2 1 2 5 2
Bảng 13
1. Serbia U19 3 2 1 0 7 2 7
2. Croatia U19 3 2 0 1 6 3 6
3. Belarus U19 3 1 1 1 5 5 4
4. Armenia U19 3 0 0 3 1 9 0
Bảng 2
1. Đức U19 3 3 0 0 7 2 9
2. Hungary U19 3 2 0 1 5 3 6
3. Síp U19 3 1 0 2 3 6 3
4. Andorra U19 3 0 0 3 0 4 0
Bảng 3
1. Anh U19 3 2 1 0 3 1 7
2. Bỉ U19 3 1 2 0 5 2 5
3. Bulgaria U19 3 1 1 1 4 3 4
4. Lithuania U19 3 0 0 3 1 7 0
Bảng 4
1. Ba Lan U19 3 3 0 0 13 0 9
2. T.N.Kỳ U19 3 2 0 1 9 3 6
3. Malta U19 3 1 0 2 2 9 3
4. Gibraltar U19 3 0 0 3 1 13 0
Bảng 5
1. Pháp U19 3 2 1 0 9 1 7
2. Scotland U19 3 1 1 1 4 1 4
3. Wales U19 2 1 0 1 2 2 3
4. Liechtenstein U19 2 0 0 2 0 11 0
Bảng 6
1. Phần Lan U19 3 2 0 1 8 3 6
2. Thụy Sỹ U19 3 2 0 1 5 1 6
3. Séc U19 3 2 0 1 5 3 6
4. San Marino U19 3 0 0 3 0 11 0
Bảng 7
1. Ireland U19 3 2 1 0 6 1 7
2. Iceland U19 3 2 0 1 4 2 6
3. Moldova U19 3 0 2 1 2 3 2
4. Azerbaijan U19 3 0 1 2 2 8 1
Bảng 8
1. Italia U19 3 3 0 0 7 0 9
2. Montenegro U19 3 2 0 1 6 5 6
3. Hy Lạp U19 3 1 0 2 5 6 3
4. Bosnia & Herz U19 3 0 0 3 4 11 0
Bảng 9
1. Na Uy U19 3 3 0 0 7 4 9
2. Georgia U19 3 1 1 1 5 5 4
3. Estonia U19 3 1 1 1 4 4 4
4. Thụy Điển U19 3 0 0 3 3 6 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua