Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
0-6
2 1/2 : 03 1/4
0.78-0.960.801.00
FT
0-4
  
    
FT
0-5
3 : 03 1/4
0.870.950.65-0.87
FT
1-0
1 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
2-4
2 : 03
0.70-0.890.70-0.91
FT
5-1
0 : 33 3/4
0.960.860.900.90
FT
2-3
0 : 3 1/43 3/4
-0.820.600.950.85
FT
1-3
0 : 02 1/2
0.910.910.970.83
FT
0-1
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.810.99
FT
3-0
0 : 2 1/23 1/4
0.980.840.880.92
FT
4-2
0 : 12 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
1-0
0 : 1 3/43
0.880.940.980.82
FT
1-3
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
3-1
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.801.000.80
FT
2-1
1/2 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
0-2
3 1/2 : 03 3/4
0.900.920.920.88
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88
FT
2-1
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
FT
0-1
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.910.89
FT
0-3
3 1/2 : 04
0.970.850.78-0.98
FT
3-1
0 : 4 1/24 3/4
0.821.000.801.00
FT
2-0
0 : 1/22 3/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.780.810.99
FT
1-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.990.810.830.97
FT
1-0
0 : 3/42 3/4
0.77-0.950.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. Na Uy Nữ 2 1 0 1 4 1 3
2. Italia Nữ 2 1 0 1 3 2 3
3. Hà Lan Nữ 2 1 0 1 1 2 3
4. Phần Lan Nữ 2 1 0 1 2 5 3
Bảng A2
1. T.B.Nha Nữ 2 2 0 0 10 1 6
2. Đan Mạch Nữ 2 2 0 0 7 3 6
3. Séc Nữ 2 0 0 2 2 6 0
4. Bỉ Nữ 2 0 0 2 2 11 0
Bảng A3
1. Pháp Nữ 2 2 0 0 2 0 6
2. Anh Nữ 2 1 1 0 3 1 4
3. Thụy Điển Nữ 2 0 1 1 1 2 1
4. Ireland Nữ 2 0 0 2 0 3 0
Bảng A4
1. Đức Nữ 2 2 0 0 6 3 6
2. Áo Nữ 2 1 0 1 5 4 3
3. Iceland Nữ 2 1 0 1 4 3 3
4. Ba Lan Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B1
1. Thụy Sỹ Nữ 2 2 0 0 7 1 6
2. T.N.Kỳ Nữ 2 1 0 1 3 4 3
3. Hungary Nữ 2 0 1 1 2 3 1
4. Azerbaijan Nữ 2 0 1 1 1 5 1
Bảng B2
1. Serbia Nữ 2 1 1 0 4 2 4
2. Scotland Nữ 2 1 1 0 1 0 4
3. Slovakia Nữ 2 1 0 1 2 1 3
4. Israel Nữ 2 0 0 2 2 6 0
Bảng B3
1. B.D.Nha Nữ 2 2 0 0 5 0 6
2. Bắc Ireland Nữ 2 1 1 0 3 1 4
3. Malta Nữ 2 0 1 1 0 2 1
4. Bosnia & Herz Nữ 2 0 0 2 1 6 0
Bảng B4
1. Wales Nữ 2 2 0 0 10 0 6
2. Ukraina Nữ 2 1 0 1 2 1 3
3. Croatia Nữ 2 1 0 1 1 4 3
4. Kosovo Nữ 2 0 0 2 0 8 0
Bảng C1
1. Belarus Nữ 2 2 0 0 6 0 6
2. Lithuania Nữ 2 1 1 0 3 2 4
3. Georgia Nữ 2 0 1 1 2 5 1
4. Síp Nữ 2 0 0 2 0 4 0
Bảng C2
1. Slovenia Nữ 2 2 0 0 7 0 6
2. Latvia Nữ 2 1 0 1 4 4 3
3. North Macedonia Nữ 2 1 0 1 4 8 3
4. Moldova Nữ 2 0 0 2 0 3 0
Bảng C3
1. Montenegro Nữ 2 2 0 0 11 2 6
2. Hy Lạp Nữ 2 2 0 0 4 0 6
3. Đảo Faroe Nữ 2 0 0 2 1 6 0
4. Andorra Nữ 2 0 0 2 1 9 0
Bảng C4
1. Romania Nữ 2 2 0 0 6 0 6
2. Bulgaria Nữ 2 1 0 1 3 3 3
3. Armenia Nữ 2 1 0 1 3 7 3
4. Kazakhstan Nữ 2 0 0 2 0 2 0
Bảng C5
1. Albania Nữ 2 1 0 1 3 2 3
2. Luxembourg Nữ 1 1 0 0 2 1 3
3. Estonia Nữ 1 0 0 1 0 2 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua