Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại Euro 2024

FT
2-2
0 : 1 3/42 3/4
0.81-0.920.83-0.95
FT
3-1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.910.930.95
FT
5-0
0 : 2 1/23 1/2
-0.970.87-0.990.87
FT
2-0
0 : 23
-0.920.81-0.930.81
FT
3-1
0 : 2 1/23 1/2
0.87-0.970.85-0.97
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.83-0.930.920.96
FT
0-1
  
    
FT
3-3
0 : 1/42 1/4
-0.910.800.960.92
FT
2-0
0 : 2 3/43 3/4
0.891.000.920.96
FT
0-0
0 : 1 1/22 1/2
-0.940.82-0.970.84
FT
0-0
3/4 : 02 1/2
0.960.920.950.92
FT
1-2
2 1/2 : 03 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
3-0
0 : 1 3/42 3/4
0.960.930.890.99
FT
2-1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.87-0.930.80
FT
1-1
1 3/4 : 02 3/4
0.891.000.940.94
FT
2-0
3/4 : 02
0.86-0.960.80-0.93
FT
0-2
1 1/2 : 02 1/2
0.89-0.990.990.89
FT
1-0
1/2 : 02 1/2
0.900.980.990.88
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.94-0.970.85
FT
0-6
4 3/4 : 05 1/4
0.940.880.950.85
FT
1-0
0 : 2 1/43 1/4
0.82-0.93-0.990.87
Trực tiếp: TV360+1
FT
1-1
0 : 02 1/4
0.920.960.910.96
Trực tiếp: TV360+2
FT
2-2
1 : 02 1/2
0.86-0.96-0.970.85
Trực tiếp: TV360
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI EURO 2024
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua