Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI AFRICAN CUP 2025

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Vòng loại African Cup 2025

FT
1-2
3/4 : 02
0.821.00-0.970.77
FT
0-1
1 1/2 : 02 1/2
-0.990.810.880.92
FT
2-2
0 : 1/21 3/4
0.950.870.920.88
FT
2-0
0 : 1/21 3/4
0.900.920.820.98
FT
1-1
0 : 01 3/4
0.77-0.950.810.99
FT
1-1
1 1/4 : 02 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
0-2
3/4 : 01 3/4
0.821.000.920.88
FT
2-1
0 : 3/41 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
0-1
2 3/4 : 03 1/4
0.880.940.890.91
FT
2-1
0 : 1/22
0.990.89-0.920.77
FT
2-3
3/4 : 01 3/4
-0.890.770.76-0.96
FT
0-0
3/4 : 01 3/4
0.890.990.81-0.95
FT
0-1
1 : 02
0.930.950.980.88
FT
0-0
1/2 : 02
0.86-0.98-0.930.78
FT
1-2
0 : 01 3/4
0.84-0.96-0.950.81
FT
2-0
0 : 12 1/2
-0.950.830.84-0.98
FT
0-4
1 : 02
0.930.950.861.00
FT
1-2
0 : 3/41 3/4
-0.920.790.880.98
FT
0-3
1 : 02 1/4
-0.930.80-0.970.83
FT
3-1
0 : 12
0.900.920.820.98
FT
2-0
0 : 11 3/4
-0.930.740.76-0.96
FT
2-1
0 : 1/41 3/4
-0.960.780.920.88
FT
3-2
0 : 3/42 1/4
0.79-0.971.000.80
FT
0-2
2 : 02 3/4
0.940.880.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI AFRICAN CUP 2025
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Comoros 6 3 3 0 7 4 12
2. Tunisia 6 3 1 2 7 6 10
3. Gambia 6 2 2 2 6 6 8
4. Madagascar 6 0 2 4 4 8 2
Bảng B
1. Ma Rốc 6 6 0 0 26 2 18
2. Gabon 6 3 1 2 7 9 10
3. Lesotho 6 1 1 4 2 13 4
4. CH Trung Phi 6 1 0 5 3 14 3
Bảng C
1. Ai Cập 6 4 2 0 12 2 14
2. Botswana 6 2 2 2 4 7 8
3. Mauritania 6 2 1 3 3 6 7
4. Cape Verde 6 1 1 4 3 7 4
Bảng D
1. Nigeria 6 3 2 1 9 3 11
2. Benin 6 2 2 2 7 7 8
3. Rwanda 6 2 2 2 5 7 8
4. Niger 6 2 1 3 7 6 7
5. Libya 6 1 2 3 3 7 5
Bảng E
1. Algeria 6 5 1 0 16 2 16
2. Equatorial Guinea 6 2 2 2 5 8 8
3. Togo 6 1 2 3 7 10 5
4. Liberia 6 1 1 4 4 12 4
Bảng F
1. Angola 6 4 2 0 7 2 14
2. Sudan 6 2 2 2 4 6 8
3. Ghana 6 0 3 3 3 7 3
Bảng G
1. Zambia 6 4 1 1 7 4 13
2. B.B.Ngà 6 4 0 2 12 3 12
3. Sierra Leone 6 1 2 3 5 10 5
4. Chad 6 0 3 3 1 8 3
Bảng H
1. CHDC Congo 6 4 0 2 7 3 12
2. Tanzania 6 3 1 2 5 4 10
3. Guinea 6 3 0 3 9 5 9
4. Ethiopia 6 1 1 4 3 12 4
Bảng I
1. Mali 6 4 2 0 10 1 14
2. Mozambique 6 3 2 1 9 5 11
3. Guinea Bissau 6 1 2 3 4 6 5
4. Eswatini 6 0 2 4 2 13 2
Bảng J
1. Cameroon 6 4 2 0 8 2 14
2. Zimbabwe 6 2 3 1 6 4 9
3. Kenya 6 1 3 2 4 7 6
4. Namibia 6 0 2 4 2 7 2
Bảng K
1. Nam Phi 6 4 2 0 16 5 14
2. Uganda 6 4 1 1 8 5 13
3. Congo 6 1 1 4 4 12 4
4. South Sudan 6 1 0 5 6 12 3
Bảng L
1. Senegal 6 5 1 0 10 1 16
2. Burkina Faso 6 3 1 2 10 7 10
3. Malawi 6 1 1 4 6 11 4
4. Burundi 6 1 1 4 4 11 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua