Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI

Vòng 2
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VLWC KV Châu Phi

FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.920.900.870.93
FT
1-1
1 1/4 : 02
0.990.830.850.95
FT
0-2
1 : 02 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
1-0
3/4 : 02
-0.990.810.810.99
FT
0-2
1 1/2 : 02 1/4
0.890.930.820.98
FT
0-1
1 3/4 : 02 3/4
0.950.870.78-0.98
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/2
0.830.990.930.87
FT
0-1
1/4 : 01 3/4
0.79-0.970.980.82
20/11
Hoãn
  
    
FT
0-5
3 1/2 : 03 3/4
0.980.720.65-0.95
FT
0-3
1 : 02 1/4
0.78-0.961.000.80
FT
1-1
0 : 1 3/42 1/2
0.930.890.78-0.98
FT
0-1
1 1/4 : 02 1/4
0.910.91-0.980.78
FT
0-1
3/4 : 02
1.000.820.870.93
FT
2-0
1/4 : 02
0.850.970.920.88
FT
0-3
3/4 : 02
0.860.960.860.94
FT
1-0
1/2 : 02
0.930.890.820.98
FT
0-0
3/4 : 02
0.81-0.99-0.990.79
FT
0-2
1/2 : 02
0.970.850.990.81
FT
1-0
1/4 : 02
-0.980.800.970.83
FT
0-0
3/4 : 02 1/4
0.930.89-0.980.78
FT
0-2
  
    
FT
0-0
1 : 02 1/4
0.950.870.870.93
FT
0-0
3/4 : 02 1/4
0.830.99-0.960.76
FT
1-1
3/4 : 02 1/4
0.900.92-0.980.78
FT
2-1
1 : 02 1/4
0.77-0.950.840.96
FT
0-2
1 1/4 : 02 1/4
0.910.910.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 3 3 0 0 10 1 9
2. Guinea Bissau 3 1 2 0 2 1 5
3. Burkina Faso 3 1 1 1 5 3 4
4. Sierra Leone 3 1 1 1 2 3 4
5. Ethiopia 3 0 2 1 0 3 2
6. Djibouti 3 0 0 3 1 9 0
Bảng B
1. Sudan 3 2 1 0 4 1 7
2. Senegal 3 1 2 0 5 1 5
3. CHDC Congo 3 1 1 1 3 2 4
4. Togo 3 0 3 0 2 2 3
5. South Sudan 3 0 2 1 1 5 2
6. Mauritania 3 0 1 2 0 4 1
Bảng C
1. Lesotho 3 1 2 0 3 1 5
2. Rwanda 3 1 1 1 2 1 4
3. Benin 3 1 1 1 2 2 4
4. Nam Phi 3 1 1 1 3 4 4
5. Nigeria 3 0 3 0 3 3 3
6. Zimbabwe 3 0 2 1 1 3 2
Bảng D
1. Libya 3 2 1 0 4 2 7
2. Angola 3 1 2 0 1 0 5
3. Cameroon 2 1 1 0 4 1 4
4. Cape Verde 2 1 1 0 2 0 4
5. Mauritius 3 0 1 2 1 5 1
6. Eswatini 3 0 0 3 0 4 0
Bảng E
1. Ma Rốc 2 2 0 0 4 1 6
2. Zambia 3 1 0 2 6 6 3
3. Niger 2 1 0 1 2 2 3
4. Tanzania 2 1 0 1 1 2 3
5. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
6. Congo 1 0 0 1 2 4 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 3 3 0 0 12 0 9
2. Gabon 3 2 0 1 4 3 6
3. Kenya 3 1 1 1 7 3 4
4. Burundi 3 1 1 1 5 5 4
5. Gambia 2 0 0 2 2 5 0
6. Seychelles 2 0 0 2 0 14 0
Bảng G
1. Algeria 3 2 0 1 6 3 6
2. Guinea 3 2 0 1 4 3 6
3. Uganda 3 2 0 1 3 2 6
4. Mozambique 3 2 0 1 5 5 6
5. Botswana 3 1 0 2 3 4 3
6. Somalia 3 0 0 3 2 6 0
Bảng H
1. Tunisia 3 3 0 0 6 0 9
2. Malawi 3 2 0 1 4 2 6
3. Equatorial Guinea 3 2 0 1 2 1 6
4. Namibia 3 1 1 1 3 2 4
5. Liberia 3 0 1 2 1 3 1
6. Sao Tome & Principe 3 0 0 3 1 9 0
Bảng I
1. Madagascar 3 2 0 1 5 2 6
2. Comoros 3 2 0 1 6 4 6
3. Ghana 3 2 0 1 3 2 6
4. Mali 3 1 1 1 5 4 4
5. CH Trung Phi 3 1 1 1 4 5 4
6. Chad 3 0 0 3 1 7 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua