T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nam Định | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 26 | 39 |
2. | CA Hà Nội | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 19 | 31 |
3. | Bình Định | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 20 | 30 |
4. | BCM Bình Dương | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 20 | 30 |
5. | Thanh Hóa | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 24 | 26 |
6. | Hải Phòng | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 23 | 25 |
7. | Hà Nội FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 26 | 24 |
8. | Quảng Nam | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 20 | 23 |
9. | TP.HCM | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 20 | 23 |
10. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 7 | 6 | 15 | 20 | 22 |
11. | HL Hà Tĩnh | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 23 | 21 |
12. | Viettel | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | 21 |
13. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 23 | 16 |
14. | Khánh Hòa | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 30 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
Ðối tác:
Boi tinh yeu,
lịch vạn niên,
lịch âm ,
Xổ số miền nam,
bong da,
ket qua bong da,
Livescore,
XSTD,
XSMB