Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 23
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
3-1
0 : 3/42 1/4
0.900.960.83-0.99
FT
0-1
1/2 : 02 1/4
0.821.000.960.84
FT
2-4
0 : 3/42 1/4
0.920.94-0.980.82
FT
1-2
3/4 : 02
0.85-0.990.75-0.92
FT
1-2
0 : 1/42 1/4
-0.950.810.930.91
FT
2-1
0 : 1/22 1/4
0.950.910.960.88
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.930.930.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
4. Sogdiana Jizzakh 24 11 7 6 39 28 40
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 24 9 6 9 27 30 33
8. Dinamo Samarkand 24 8 5 11 34 35 29
9. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
10. Andijan 24 5 11 8 30 33 26
11. Olympic FK 24 6 7 11 22 34 25
12. Bunyodkor 24 5 9 10 24 38 24
13. Lok. Tashkent 24 5 6 13 26 39 21
14. Metallurg Bekabad 24 1 14 9 19 29 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua