Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
1/4 : 02
0.880.98-0.980.82
FT
0-1
0 : 02 1/4
-0.860.72-0.970.81
FT
3-2
  
    
FT
0-1
  
    
FT
2-3
0 : 3/42 1/4
-0.960.82-0.960.80
FT
3-1
0 : 12 1/2
-0.840.700.920.92
FT
2-2
0 : 1 1/42 1/2
0.860.96-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
4. Sogdiana Jizzakh 24 11 7 6 39 28 40
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 24 9 6 9 27 30 33
8. Andijan 25 6 11 8 33 33 29
9. Dinamo Samarkand 25 8 5 12 34 38 29
10. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
11. Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 27
12. Olympic FK 25 6 7 12 22 35 25
13. Lok. Tashkent 24 5 6 13 26 39 21
14. Metallurg Bekabad 24 1 14 9 19 29 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua