Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
2-0
0 : 1/42 1/4
0.85-0.990.82-0.98
FT
0-0
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.800.860.98
FT
1-0
1/2 : 02 1/4
0.940.920.80-0.96
FT
1-0
0 : 1/22 1/4
0.930.930.83-0.99
FT
0-3
1/2 : 02 1/4
0.870.99-0.980.82
FT
1-3
0 : 02 1/4
-0.970.790.920.88
FT
3-0
0 : 12 1/4
-0.930.790.850.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Sogdiana Jizzakh 25 12 7 6 41 28 43
4. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 25 9 6 10 27 31 33
8. Andijan 25 6 11 8 33 33 29
9. Dinamo Samarkand 25 8 5 12 34 38 29
10. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
11. Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 27
12. Olympic FK 25 6 7 12 22 35 25
13. Lok. Tashkent 25 5 6 14 26 41 21
14. Metallurg Bekabad 25 2 14 9 20 29 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua