Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

Vòng aper 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.880.940.820.98
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.910.91-0.980.78
FT
3-5
1/4 : 02 1/4
0.850.970.990.81
FT
2-1
0 : 02 1/4
0.970.850.77-0.97
FT
1-2
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.850.95
FT
2-2
0 : 12 1/2
-0.920.730.970.83
FT
2-0
0 : 1/42
0.840.980.840.96
FT
3-0
0 : 1 1/42 1/2
0.79-0.970.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 12 10 2 0 25 6 32
2. Nacional(URU) 12 7 4 1 25 15 25
3. CA Progreso 12 7 3 2 24 20 24
4. Defensor SC 12 6 4 2 25 14 22
5. Cerro Largo 12 6 3 3 15 11 21
6. Boston River 12 6 3 3 16 13 21
7. Racing Club (URU) 12 4 3 5 17 17 15
8. Dep. Maldonado 12 4 2 6 13 15 14
9. CA River Plate (URU) 12 3 4 5 15 17 13
10. Danubio 12 3 4 5 12 16 13
11. Liverpool P. (URU) 12 2 6 4 18 19 12
12. Wanderers 12 3 3 6 12 17 12
13. Cerro Montevideo 12 2 5 5 13 21 11
14. Rampla Juniors 12 2 3 7 10 24 9
15. Miramar Misiones 12 1 5 6 15 23 8
16. CA Fenix 12 1 4 7 9 16 7
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua