6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 22
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT
0-0
1/2 : 01 3/4
0.990.890.82-0.96
FT
0-1
1/4 : 02
0.76-0.89-0.930.78
FT
0-1
3/4 : 01 3/4
0.81-0.930.85-0.99
FT
0-2
1 3/4 : 03
0.970.91-0.990.85
FT
0-2
1 : 02 1/4
0.960.921.000.86
FT
0-1
0 : 02
-0.940.82-0.890.75
FT
4-0
0 : 12 1/4
1.000.880.920.88
FT
0-3
0 : 1/42
-0.890.770.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 22 16 6 0 46 15 54
2. PFK Aleksandriya 22 14 5 3 33 17 47
3. Shakhtar Donetsk 21 13 5 3 48 16 44
4. Polissya Zhytomyr 22 10 7 5 30 22 37
5. Kryvbas 20 10 5 5 24 19 35
6. Karpaty Lviv 22 9 5 8 27 23 32
7. Veres Rivne 22 7 8 7 27 28 29
8. Zorya 21 9 2 10 25 28 29
9. Rukh Vynnyky 22 6 8 8 22 20 26
10. LNZ Cherkasy 22 7 4 11 22 30 25
11. Livyi Bereh Kyiv 21 6 4 11 12 22 22
12. Kolos Kovalivka 22 4 9 9 16 19 21
13. Vorskla 22 5 6 11 17 28 21
14. Inhulets Petrove 21 4 7 10 16 32 19
15. Obolon Kiev 22 4 6 12 12 37 18
16. Chernomorets 22 4 3 15 14 35 15
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua