Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 15
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

05/12
23h00
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.980.84
06/12
18h00
0 : 12
0.820.940.780.98
06/12
20h30
1 : 02 1/2
0.880.880.900.86
06/12
23h00
1 3/4 : 03
0.820.940.820.94
07/12
18h00
0 : 1/42 1/2
0.800.960.860.90
07/12
20h30
0 : 1/22
0.761.000.74-0.98
07/12
23h00
1/2 : 02
0.980.780.930.83
08/12
20h30
3/4 : 02 3/4
0.880.880.860.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 14 9 4 1 37 12 31
2. LNZ Cherkasy 14 9 2 3 15 8 29
3. Polissya Zhytomyr 14 8 3 3 23 8 27
4. Kolos Kovalivka 14 6 5 3 16 12 23
5. Kryvbas 14 6 4 4 24 23 22
6. Metalist 1925 Kharkiv 14 5 6 3 15 11 21
7. Dinamo Kiev 14 5 5 4 30 20 20
8. Zorya 14 5 5 4 18 16 20
9. Karpaty Lviv 14 4 7 3 18 17 19
10. Veres Rivne 14 4 6 4 13 14 18
11. Obolon Kiev 14 4 5 5 11 21 17
12. Kudrivka 14 4 2 8 17 27 14
13. Rukh Vynnyky 14 4 1 9 12 22 13
14. Epitsentr Kam-Pod 14 3 2 9 15 22 11
15. PFK Aleksandriya 14 2 4 8 13 24 10
16. Poltava 14 2 3 9 13 33 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua