Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 13 11 2 0 32 10 35
2. PFK Aleksandriya 12 9 2 1 20 8 29
3. Shakhtar Donetsk 13 8 2 3 31 18 26
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 22
5. Karpaty Lviv 14 6 3 5 16 17 21
6. Kryvbas 12 5 4 3 13 11 19
7. LNZ Cherkasy 14 5 3 6 15 20 18
8. Vorskla 14 4 4 6 14 18 16
9. Rukh Vynnyky 12 3 6 3 16 9 15
10. Veres Rivne 13 3 6 4 14 16 15
11. Zorya 13 5 0 8 13 17 15
12. Kolos Kovalivka 14 2 7 5 8 11 13
13. Inhulets Petrove 14 2 6 6 16 22 12
14. Chernomorets 14 3 3 8 9 17 12
15. Livyi Bereh Kyiv 13 2 3 8 4 17 9
16. Obolon Kiev 13 2 3 8 6 26 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua