Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

Vòng 14
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT
1-0
0 : 1/41 3/4
-0.950.830.80-0.94
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.77-0.89-0.850.71
FT
3-1
0 : 2 1/43
0.920.960.910.95
FT
6-0
  
    
FT
0-1
1/2 : 02
0.80-0.930.880.98
FT
1-1
1/2 : 02 1/4
0.910.97-0.840.70
FT
1-0
0 : 12
0.980.900.861.00
25/11
23h00
0 : 3/42 1/4
0.940.880.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Kiev 13 11 2 0 32 10 35
2. PFK Aleksandriya 13 9 3 1 21 9 30
3. Shakhtar Donetsk 13 9 2 2 37 12 29
4. Polissya Zhytomyr 12 6 4 2 20 10 22
5. Kryvbas 13 6 4 3 14 11 22
6. Karpaty Lviv 14 6 3 5 16 17 21
7. Rukh Vynnyky 13 4 6 3 17 9 18
8. LNZ Cherkasy 14 5 3 6 15 20 18
9. Veres Rivne 14 3 7 4 15 17 16
10. Vorskla 14 4 4 6 14 18 16
11. Zorya 13 5 0 8 13 17 15
12. Kolos Kovalivka 14 2 7 5 8 11 13
13. Chernomorets 14 3 3 8 9 17 12
14. Livyi Bereh Kyiv 14 2 3 9 4 18 9
15. Inhulets Petrove 14 1 6 7 10 28 9
16. Obolon Kiev 14 2 3 9 6 27 9
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua