Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 8
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
0-2
0 : 02 1/4
0.890.970.950.89
FT
1-3
0 : 1/42 1/4
0.85-0.990.990.85
FT
1-2
1/2 : 03 1/4
0.85-0.990.841.00
FT
0-1
0 : 3/42
0.880.980.900.94
FT
2-3
1/2 : 03
0.980.84-0.990.79
FT
2-1
0 : 1/22 3/4
-0.950.81-0.940.78
FT
0-1
0 : 1/43 1/2
0.900.960.80-0.96
27/04
18h35
0 : 1/23 1/4
0.990.87-0.990.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 7 6 1 0 16 3 19
2. Chengdu Rongcheng 8 6 0 2 14 6 18
3. Beijing Guoan 8 4 3 1 13 7 15
4. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 14
5. Shandong Taishan 8 4 2 2 15 12 14
6. Cangzhou Mighty Lions 8 4 1 3 14 15 13
7. Tianjin Tigers 8 3 2 3 14 10 11
8. Henan Songshan 8 2 4 2 11 13 10
9. Zhejiang Professional 8 3 1 4 8 12 10
10. Wuhan Three T. 8 2 2 4 10 14 8
11. Nantong Zhiyun 8 2 2 4 6 11 8
12. Shenzhen Peng City 8 2 2 4 9 15 8
13. Qingdao Hainiu 8 2 1 5 5 7 7
14. Qingdao West Coast 8 2 1 5 8 16 7
15. Meizhou Hakka 7 1 3 3 4 7 6
16. Changchun Yatai 8 1 1 6 5 12 4
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua