6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 4
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-3
0 : 1/22 3/4
0.980.88-0.990.83
FT
3-0
0 : 1/22 3/4
0.900.960.940.90
FT
1-1
0 : 02 3/4
0.930.930.850.99
FT
3-1
0 : 1 1/23 1/4
0.900.961.000.84
FT
1-1
1/4 : 02 1/4
0.83-0.970.990.85
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.85-0.990.880.96
FT
2-2
0 : 02 1/2
-0.950.810.920.92
FT
2-1
0 : 24 1/4
-0.970.830.78-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 4 3 1 0 10 5 10
2. Shanghai Port 4 3 1 0 10 5 10
3. Zhejiang Professional 4 2 2 0 9 2 8
4. Tianjin Tigers 4 2 2 0 7 5 8
5. Chengdu Rongcheng 4 2 1 1 6 3 7
6. Shandong Taishan 4 2 1 1 8 7 7
7. Beijing Guoan 4 1 3 0 7 5 6
8. Qingdao West Coast 3 1 2 0 8 7 5
9. Dalian Young Boy 4 1 2 1 5 6 5
10. Meizhou Hakka 4 1 1 2 8 9 4
11. Yunnan Yukun 4 1 1 2 6 9 4
12. Shenzhen Peng City 4 1 0 3 5 10 3
13. Qingdao Hainiu 4 0 2 2 3 5 2
14. Henan Songshan 4 0 1 3 4 8 1
15. Changchun Yatai 4 0 1 3 2 7 1
16. Wuhan Three T. 3 0 1 2 1 6 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua