Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 5
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
0-3
1 : 02 1/2
0.80-0.940.81-0.97
FT
1-2
0 : 12 1/2
-0.930.78-0.980.82
FT
2-2
0 : 13
0.890.970.950.89
FT
4-1
0 : 1 1/43
0.930.93-0.990.83
FT
1-3
1/2 : 02 1/2
0.80-0.940.890.95
FT
2-0
0 : 3/42 3/4
-0.960.821.000.84
FT
3-0
0 : 3/42 3/4
0.950.910.980.86
FT
0-0
1/4 : 02
0.910.950.79-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 12 9 3 0 27 4 30
2. Shanghai Port 10 7 3 0 32 10 24
3. Beijing Guoan 11 7 3 1 19 10 24
4. Shandong Taishan 12 7 3 2 23 16 24
5. Chengdu Rongcheng 11 7 1 3 21 12 22
6. Zhejiang Professional 11 5 1 5 13 17 16
7. Tianjin Tigers 11 4 3 4 16 12 15
8. Cangzhou Mighty Lions 11 4 2 5 15 21 14
9. Wuhan Three T. 11 3 3 5 14 18 12
10. Qingdao West Coast 10 3 2 5 10 17 11
11. Henan Songshan 11 2 4 5 15 23 10
12. Nantong Zhiyun 11 2 3 6 11 19 9
13. Shenzhen Peng City 12 2 3 7 13 27 9
14. Changchun Yatai 11 2 2 7 11 20 8
15. Qingdao Hainiu 12 2 2 8 7 17 8
16. Meizhou Hakka 9 1 4 4 7 11 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua