Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
8-1
0 : 34
0.940.920.83-0.99
FT
1-0
1/4 : 02 1/2
0.920.940.990.85
FT
1-0
0 : 1 1/23
-0.960.820.880.96
FT
2-1
0 : 13 1/4
0.960.900.900.94
FT
4-2
0 : 1/43
0.960.901.000.84
FT
1-3
1/4 : 03 1/2
0.930.930.841.00
FT
1-0
0 : 1/42 1/4
0.940.920.940.90
FT
0-2
1 1/4 : 03
0.750.950.960.74
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shanghai Port 30 25 3 2 96 30 78
2. Sh. Shenhua 30 24 5 1 73 20 77
3. Chengdu Rongcheng 30 18 5 7 65 31 59
4. Beijing Guoan 30 16 8 6 65 35 56
5. Shandong Taishan 30 13 9 8 49 40 48
6. Tianjin Tigers 30 12 6 12 44 47 42
7. Zhejiang Professional 30 11 5 14 55 60 38
8. Henan Songshan 30 9 9 12 34 39 36
9. Changchun Yatai 30 8 8 14 46 58 32
10. Qingdao West Coast 30 8 8 14 41 58 32
11. Wuhan Three T. 30 8 7 15 31 44 31
12. Cangzhou Mighty Lions 30 7 8 15 33 57 29
13. Shenzhen Peng City 30 7 8 15 29 55 29
14. Qingdao Hainiu 30 8 5 17 28 55 29
15. Meizhou Hakka 30 6 9 15 29 55 27
16. Nantong Zhiyun 30 5 7 18 32 66 22
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua