Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

Vòng 11
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
0 : 1/42 1/4
-0.980.84-0.970.81
FT
4-2
0 : 12 3/4
0.960.900.980.86
FT
5-2
0 : 2 3/44 1/4
0.920.900.910.89
FT
0-0
1 1/4 : 02 3/4
0.861.000.80-0.96
FT
1-2
1/4 : 02 1/4
0.930.930.860.98
FT
3-2
0 : 1 3/43
0.980.88-0.980.82
FT
0-1
3/4 : 03 1/2
-0.990.850.900.94
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.880.980.81-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sh. Shenhua 14 11 3 0 30 5 36
2. Shanghai Port 13 10 3 0 43 14 33
3. Chengdu Rongcheng 14 9 1 4 32 15 28
4. Beijing Guoan 14 8 4 2 27 16 28
5. Shandong Taishan 14 8 4 2 27 17 28
6. Zhejiang Professional 14 7 1 6 21 23 22
7. Tianjin Tigers 14 5 4 5 22 18 19
8. Wuhan Three T. 14 4 3 7 18 24 15
9. Cangzhou Mighty Lions 14 4 3 7 19 30 15
10. Changchun Yatai 14 3 4 7 16 24 13
11. Qingdao Hainiu 14 3 3 8 11 19 12
12. Qingdao West Coast 13 3 3 7 15 31 12
13. Meizhou Hakka 12 2 5 5 9 15 11
14. Henan Songshan 14 2 5 7 18 28 11
15. Nantong Zhiyun 14 2 4 8 16 30 10
16. Shenzhen Peng City 14 2 4 8 13 28 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua