6686
Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com
shbet

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

Vòng 1
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
0-1
0 : 02 1/4
0.970.920.900.97
FT
2-0
0 : 13
-0.990.880.990.88
FT
2-2
0 : 1/42 1/4
0.920.970.980.89
FT
4-0
0 : 1/22 1/2
0.950.940.83-0.96
FT
0-5
0 : 1/42
0.970.920.910.96
FT
4-3
0 : 1/22 3/4
0.990.90-0.970.84
FT
1-2
0 : 1/42 1/2
0.930.96-0.970.84
FT
0-1
0 : 02
0.87-0.98-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Degerfors IF 1 1 0 0 5 0 3
2. Hammarby 1 1 0 0 4 0 3
3. Hacken 1 1 0 0 2 0 3
4. Norrkoping 1 1 0 0 4 3 3
5. Sirius 1 1 0 0 2 1 3
6. AIK Solna 1 1 0 0 1 0 3
7. Malmo 1 1 0 0 1 0 3
8. Elfsborg 1 0 1 0 2 2 1
9. Mjallby AIF 1 0 1 0 2 2 1
10. Osters 1 0 0 1 3 4 0
11. Varnamo 1 0 0 1 1 2 0
12. Djurgardens 1 0 0 1 0 1 0
13. GAIS 1 0 0 1 0 1 0
14. Brommapojkarna 1 0 0 1 0 2 0
15. Goteborg 1 0 0 1 0 4 0
16. Halmstads 1 0 0 1 0 5 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua