Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
1-1
0 : 3/42 1/2
0.78-0.890.84-0.97
FT
0-3
1/4 : 02 3/4
0.900.990.871.00
FT
1-2
0 : 1/42 3/4
0.920.970.85-0.98
FT
1-2
0 : 1/22 1/4
-0.980.870.85-0.98
FT
2-1
0 : 1/42 1/2
0.84-0.95-0.950.82
FT
0-1
0 : 1 1/43 1/4
0.950.940.950.92
FT
2-1
0 : 12 3/4
0.980.910.920.95
FT
2-1
0 : 1 1/42 3/4
0.990.900.78-0.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 30 19 8 3 67 25 65
2. Hammarby 30 16 6 8 48 25 54
3. AIK Solna 30 17 3 10 46 41 54
4. Djurgardens 30 16 5 9 45 35 53
5. Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 50
6. GAIS 30 14 6 10 36 34 48
7. Elfsborg 30 13 6 11 52 44 45
8. Hacken 30 12 6 12 54 51 42
9. Sirius 30 12 5 13 47 46 41
10. Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 34
11. Norrkoping 30 9 7 14 36 57 34
12. Halmstads 30 10 3 17 32 50 33
13. Goteborg 30 7 10 13 33 43 31
14. Varnamo 30 7 10 13 30 40 31
15. Kalmar 30 8 6 16 38 58 30
16. Vasteras 30 6 5 19 26 43 23
17. Landskrona 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua