Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

Vòng 16
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-0
0 : 02 1/2
0.85-0.970.980.89
13/12
18h30
0 : 1/22 1/2
0.940.940.920.95
13/12
21h00
1/4 : 02 1/2
0.890.990.85-0.98
14/12
00h00
1 1/2 : 03
0.900.980.880.99
14/12
18h30
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.960.91
14/12
21h00
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.85-0.98
15/12
00h00
0 : 02 3/4
0.890.990.871.00
15/12
00h00
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.880.99
16/12
00h00
0 : 1 3/43 1/4
0.980.90-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 15 11 3 1 32 11 36
2. Trabzonspor 15 10 4 1 27 13 34
3. Fenerbahce 15 9 6 0 32 14 33
4. Goztepe 15 7 5 3 18 9 26
5. Besiktas 15 7 4 4 26 19 25
6. Samsunspor 15 6 7 2 22 16 25
7. Gaziantep B.B 15 6 5 4 23 24 23
8. Kocaelispor 15 5 4 6 12 15 19
9. Istanbul BB 15 4 5 6 20 17 17
10. Alanyaspor 15 3 8 4 14 15 17
11. Konyaspor 15 4 4 7 20 24 16
12. Genclerbirligi 16 4 3 9 17 21 15
13. Rizespor 15 3 6 6 17 23 15
14. Kasimpasa 16 3 6 7 14 21 15
15. Antalyaspor 15 4 3 8 14 25 15
16. Eyupspor 15 3 4 8 10 18 13
17. Kayserispor 15 2 7 6 15 32 13
18. Fatih Karagumruk 15 2 2 11 13 29 8
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua