Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

Vòng 17
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
0 : 3/42 1/4
0.900.98-0.920.78
FT
1-1
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.950.92
FT
0-3
1 1/4 : 02 3/4
0.85-0.970.871.00
FT
1-0
0 : 1/23
0.85-0.970.900.97
FT
2-0
0 : 3/42 1/4
-0.930.800.84-0.97
FT
3-0
0 : 23 1/2
1.000.880.85-0.98
FT
2-0
0 : 1/42
0.990.89-0.900.77
FT
5-1
0 : 3/43
0.85-0.97-0.960.83
FT
4-3
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.900.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 17 13 3 1 39 12 42
2. Fenerbahce 17 11 6 0 39 14 39
3. Trabzonspor 17 10 5 2 33 20 35
4. Goztepe 17 9 5 3 21 9 32
5. Besiktas 17 8 5 4 30 22 29
6. Samsunspor 17 6 7 4 22 20 25
7. Istanbul BB 17 6 5 6 27 18 23
8. Kocaelispor 17 6 5 6 15 17 23
9. Gaziantep B.B 17 6 5 6 24 30 23
10. Alanyaspor 17 4 9 4 16 15 21
11. Genclerbirligi 17 5 3 9 21 24 18
12. Rizespor 17 4 6 7 20 24 18
13. Konyaspor 17 4 5 8 21 29 17
14. Kasimpasa 17 3 6 8 14 24 15
15. Antalyaspor 17 4 3 10 16 31 15
16. Kayserispor 17 2 9 6 16 33 15
17. Eyupspor 17 3 4 10 10 24 13
18. Fatih Karagumruk 17 2 3 12 14 32 9
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua