Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 31
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
0 : 1/22 1/2
0.950.94-0.940.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
0 : 1/22 3/4
0.930.960.87-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
0 : 1/42
1.000.89-0.960.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
3/4 : 02 1/4
0.88-0.980.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
1/4 : 02 1/2
-0.930.83-0.960.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
0 : 02 1/2
0.990.90-0.950.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
0 : 02 1/4
0.87-0.97-0.910.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
0 : 12 3/4
-0.970.870.87-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
0 : 1 1/22 3/4
0.960.930.910.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
0 : 1/42
-0.930.82-0.960.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 36 29 6 1 83 22 93
2. Barcelona 35 23 7 5 72 43 76
3. Girona 36 23 6 7 75 45 75
4. Atletico Madrid 36 23 4 9 67 39 73
5. Athletic Bilbao 36 17 11 8 58 37 62
6. Real Betis 35 14 13 8 46 41 55
7. Real Sociedad 35 14 12 9 48 37 54
8. Villarreal 36 14 9 13 60 60 51
9. Valencia 35 13 9 13 37 39 48
10. Getafe 36 10 13 13 41 51 43
11. Alaves 36 11 9 16 34 45 42
12. Sevilla 36 10 11 15 47 50 41
13. Osasuna 36 11 8 17 40 54 41
14. Rayo Vallecano 36 8 14 14 29 44 38
15. Celta Vigo 36 9 10 17 42 54 37
16. Las Palmas 35 10 7 18 30 44 37
17. Mallorca 36 7 15 14 29 41 36
18. Cadiz 36 6 14 16 25 49 32
19. Granada 36 4 9 23 37 70 21
20. Almeria 35 2 11 22 35 70 17
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Girona 36 24 1 11 66.7%
2. Real Madrid 36 21 2 13 58.3%
3. Getafe 36 21 1 14 58.3%
4. Real Betis 35 19 3 13 54.3%
5. Las Palmas 35 18 3 14 51.4%
6. Alaves 36 18 2 16 50.0%
7. Athletic Bilbao 36 18 1 17 50.0%
8. Mallorca 36 17 4 15 47.2%
9. Cadiz 36 17 3 16 47.2%
10. Valencia 35 16 2 17 45.7%
11. Sevilla 36 16 2 18 44.4%
12. Osasuna 36 16 3 17 44.4%
13. Villarreal 36 16 2 18 44.4%
14. Atletico Madrid 36 16 3 17 44.4%
15. Almeria 35 15 1 19 42.9%
16. Real Sociedad 35 15 0 20 42.9%
17. Rayo Vallecano 36 15 5 16 41.7%
18. Barcelona 35 14 1 20 40.0%
19. Celta Vigo 36 14 1 21 38.9%
20. Granada 36 10 2 24 27.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 18 12 5 1 47.0% 52.0%
2. Valencia 16 12 7 0 42.0% 57.0%
3. Rayo Vallecano 13 18 4 1 58.0% 41.0%
4. Alaves 13 17 5 1 47.0% 52.0%
5. Cadiz 12 18 6 0 61.0% 38.0%
6. Las Palmas 12 20 3 0 42.0% 57.0%
7. Real Sociedad 12 15 6 2 48.0% 51.0%
8. Celta Vigo 11 15 9 1 33.0% 66.0%
9. Getafe 11 15 9 1 55.0% 44.0%
10. Sevilla 10 17 8 1 41.0% 58.0%
11. Barcelona 10 10 13 2 42.0% 57.0%
12. Almeria 9 12 13 1 45.0% 54.0%
13. Girona 9 13 11 3 41.0% 58.0%
14. Real Betis 8 20 7 0 57.0% 42.0%
15. Granada 8 16 11 1 55.0% 44.0%
16. Atletico Madrid 8 17 9 2 38.0% 61.0%
17. Real Madrid 7 16 13 0 52.0% 47.0%
18. Osasuna 7 21 8 0 55.0% 44.0%
19. Athletic Bilbao 7 18 10 1 69.0% 30.0%
20. Villarreal 5 16 13 2 41.0% 58.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Villarreal 24 12 26 10
2. Almeria 23 12 27 8
3. Girona 22 14 26 10
4. Atletico Madrid 22 14 29 7
5. Barcelona 21 14 25 10
6. Real Madrid 20 16 26 10
7. Celta Vigo 19 17 25 11
8. Sevilla 18 18 24 12
9. Granada 16 20 28 8
10. Athletic Bilbao 16 20 25 11
11. Real Sociedad 15 20 24 11
12. Getafe 15 21 29 7
13. Osasuna 15 21 27 9
14. Valencia 14 21 20 15
15. Real Betis 14 21 25 10
16. Rayo Vallecano 13 23 21 15
17. Alaves 11 25 23 13
18. Las Palmas 10 25 21 14
19. Mallorca 9 27 20 16
20. Cadiz 9 27 21 15

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1