Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 20
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-3
0 : 1/22
-0.970.870.89-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
0 : 02 3/4
0.990.90-0.950.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
0 : 1/42
-0.970.870.960.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
0 : 1/42
0.79-0.900.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
0 : 3/42 1/2
0.950.941.000.89
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
3/4 : 03 1/4
0.930.96-0.950.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-4
0 : 01 3/4
-0.920.810.85-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
0 : 1 1/43 1/4
0.84-0.94-0.970.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
0 : 12 1/2
0.900.99-0.980.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-2
1 : 02 1/2
0.960.930.970.92
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Real Madrid 33 26 6 1 71 22 84
2. Barcelona 33 22 7 4 68 39 73
3. Girona 33 22 5 6 69 40 71
4. Atletico Madrid 33 20 4 9 62 39 64
5. Athletic Bilbao 33 16 10 7 53 33 58
6. Real Sociedad 33 13 12 8 46 35 51
7. Real Betis 33 12 13 8 41 39 49
8. Valencia 33 13 8 12 37 38 47
9. Villarreal 33 12 9 12 54 55 45
10. Getafe 33 10 13 10 41 45 43
11. Osasuna 33 11 6 16 37 49 39
12. Sevilla 33 9 11 13 42 46 38
13. Alaves 33 10 8 15 31 38 38
14. Las Palmas 33 10 7 16 30 41 37
15. Rayo Vallecano 33 7 13 13 27 42 34
16. Mallorca 33 6 14 13 27 39 32
17. Celta Vigo 33 7 10 16 37 50 31
18. Cadiz 33 4 14 15 23 46 26
19. Granada 33 4 9 20 36 61 21
20. Almeria 33 1 11 21 32 67 14
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Girona 33 23 1 9 69.7%
2. Getafe 33 21 1 11 63.6%
3. Real Betis 33 18 3 12 54.5%
4. Real Madrid 33 18 2 13 54.5%
5. Las Palmas 33 18 3 12 54.5%
6. Athletic Bilbao 33 17 1 15 51.5%
7. Valencia 33 16 2 15 48.5%
8. Mallorca 33 16 3 14 48.5%
9. Alaves 33 16 2 15 48.5%
10. Sevilla 33 15 2 16 45.5%
11. Osasuna 33 15 2 16 45.5%
12. Cadiz 33 15 3 15 45.5%
13. Rayo Vallecano 33 14 4 15 42.4%
14. Villarreal 33 14 2 17 42.4%
15. Atletico Madrid 33 14 3 16 42.4%
16. Real Sociedad 33 14 0 19 42.4%
17. Almeria 33 13 1 19 39.4%
18. Barcelona 33 13 1 19 39.4%
19. Celta Vigo 33 11 1 21 33.3%
20. Granada 33 10 1 22 30.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 16 11 5 1 48.0% 51.0%
2. Valencia 14 12 7 0 42.0% 57.0%
3. Alaves 12 17 3 1 48.0% 51.0%
4. Real Sociedad 12 13 6 2 45.0% 54.0%
5. Rayo Vallecano 11 17 4 1 60.0% 39.0%
6. Las Palmas 11 19 3 0 42.0% 57.0%
7. Cadiz 10 17 6 0 66.0% 33.0%
8. Barcelona 10 9 12 2 39.0% 60.0%
9. Celta Vigo 10 14 8 1 36.0% 63.0%
10. Getafe 10 13 9 1 57.0% 42.0%
11. Sevilla 9 16 7 1 45.0% 54.0%
12. Almeria 8 12 12 1 48.0% 51.0%
13. Real Betis 8 19 6 0 57.0% 42.0%
14. Girona 8 13 9 3 39.0% 60.0%
15. Granada 8 14 10 1 57.0% 42.0%
16. Real Madrid 7 15 11 0 54.0% 45.0%
17. Osasuna 7 19 7 0 51.0% 48.0%
18. Athletic Bilbao 7 16 9 1 69.0% 30.0%
19. Atletico Madrid 6 16 9 2 42.0% 57.0%
20. Villarreal 4 16 11 2 45.0% 54.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Almeria 22 11 25 8
2. Villarreal 22 11 24 9
3. Atletico Madrid 21 12 27 6
4. Barcelona 20 13 23 10
5. Girona 20 13 24 9
6. Celta Vigo 17 16 23 10
7. Real Madrid 17 16 24 9
8. Sevilla 16 17 22 11
9. Real Sociedad 15 18 22 11
10. Valencia 14 19 20 13
11. Getafe 14 19 26 7
12. Osasuna 14 19 24 9
13. Athletic Bilbao 14 19 22 11
14. Real Betis 13 20 23 10
15. Granada 13 20 25 8
16. Rayo Vallecano 12 21 19 14
17. Las Palmas 10 23 19 14
18. Mallorca 9 24 17 16
19. Alaves 9 24 21 12
20. Cadiz 8 25 20 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1