Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

Vòng 10
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-3
0 : 3/42 1/4
0.80-0.920.88-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-1
0 : 1 1/42 1/2
1.000.890.970.91
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
0 : 02 1/4
0.78-0.89-0.940.83
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
0 : 02 1/4
0.920.97-0.930.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
3/4 : 03
-0.930.82-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
0 : 1/22
-0.920.80-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
0 : 1 1/42 1/4
-0.880.760.900.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
0 : 1/22 1/4
0.85-0.961.000.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
5-1
0 : 1 3/43 1/2
0.980.91-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-3
0 : 1/22 1/4
0.910.98-0.930.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 11 10 0 1 37 10 30
2. Real Madrid 11 7 3 1 21 11 24
3. Villarreal 11 6 3 2 20 19 21
4. Atletico Madrid 11 5 5 1 16 7 20
5. Athletic Bilbao 11 5 3 3 17 11 18
6. Mallorca 11 5 3 3 10 8 18
7. Real Betis 11 5 3 3 11 9 18
8. Osasuna 11 5 3 3 16 16 18
9. Rayo Vallecano 11 4 4 3 12 10 16
10. Sevilla 11 4 3 4 12 15 15
11. Celta Vigo 11 4 1 6 17 20 13
12. Real Sociedad 11 3 3 5 8 10 12
13. Girona 11 3 3 5 11 14 12
14. Leganes 11 2 5 4 9 12 11
15. Getafe 11 1 7 3 8 9 10
16. Alaves 11 3 1 7 13 19 10
17. Espanyol 11 3 1 7 10 19 10
18. Las Palmas 11 2 3 6 13 19 9
19. Valladolid 11 2 2 7 9 23 8
20. Valencia 11 1 4 6 8 17 7
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Barcelona 11 8 1 2 72.7%
2. Osasuna 11 7 0 4 63.6%
3. Villarreal 11 7 1 3 63.6%
4. Mallorca 11 6 0 5 54.5%
5. Rayo Vallecano 11 6 1 4 54.5%
6. Real Madrid 11 6 1 4 54.5%
7. Athletic Bilbao 11 6 1 4 54.5%
8. Leganes 11 6 1 4 54.5%
9. Real Betis 11 5 1 5 45.5%
10. Sevilla 11 5 2 4 45.5%
11. Atletico Madrid 11 5 2 4 45.5%
12. Alaves 11 4 0 7 36.4%
13. Girona 11 4 1 6 36.4%
14. Espanyol 11 4 1 6 36.4%
15. Las Palmas 11 4 1 6 36.4%
16. Celta Vigo 11 4 1 6 36.4%
17. Getafe 11 4 2 5 36.4%
18. Valladolid 11 3 1 7 27.3%
19. Real Sociedad 11 3 2 6 27.3%
20. Valencia 11 2 2 7 18.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 6 5 0 0 27.0% 72.0%
2. Real Sociedad 5 6 0 0 45.0% 54.0%
3. Real Betis 4 7 0 0 45.0% 54.0%
4. Rayo Vallecano 4 6 1 0 45.0% 54.0%
5. Espanyol 4 4 3 0 18.0% 81.0%
6. Atletico Madrid 4 5 2 0 54.0% 45.0%
7. Getafe 4 7 0 0 72.0% 27.0%
8. Valladolid 3 5 2 1 27.0% 72.0%
9. Valencia 3 6 2 0 54.0% 45.0%
10. Sevilla 3 6 2 0 54.0% 45.0%
11. Girona 3 6 2 0 54.0% 45.0%
12. Athletic Bilbao 3 5 3 0 45.0% 54.0%
13. Leganes 3 7 1 0 72.0% 27.0%
14. Alaves 2 6 3 0 27.0% 72.0%
15. Osasuna 2 5 4 0 63.0% 36.0%
16. Las Palmas 2 5 4 0 45.0% 54.0%
17. Celta Vigo 2 4 4 1 36.0% 63.0%
18. Barcelona 1 4 5 1 36.0% 63.0%
19. Real Madrid 0 8 3 0 63.0% 36.0%
20. Villarreal 0 7 3 1 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 10 1 10 1
2. Valladolid 8 3 6 5
3. Celta Vigo 8 3 9 2
4. Villarreal 8 3 11 0
5. Alaves 7 4 9 2
6. Espanyol 6 5 7 4
7. Osasuna 6 5 9 2
8. Las Palmas 6 5 10 1
9. Rayo Vallecano 5 6 5 6
10. Valencia 5 6 8 3
11. Sevilla 5 6 9 2
12. Athletic Bilbao 5 6 8 3
13. Real Madrid 5 6 5 6
14. Mallorca 4 7 6 5
15. Atletico Madrid 4 7 7 4
16. Girona 4 7 9 2
17. Real Sociedad 3 8 6 5
18. Real Betis 3 8 5 6
19. Leganes 3 8 4 7
20. Getafe 1 10 7 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1