Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

Vòng 33
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
1-1
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.920.88
FT
1-1
1 : 02 3/4
0.79-0.970.840.96
28/04
20h00
0 : 1/22 3/4
0.990.830.970.83
28/04
22h30
0 : 02 1/2
0.78-0.960.820.98
29/04
22h30
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 32 22 6 4 70 29 72
2. O.Ljubljana 32 18 9 5 67 40 63
3. Maribor 33 17 9 7 61 32 60
4. NK Bravo 33 11 12 10 39 40 45
5. Koper 32 11 10 11 44 43 43
6. Domzale 33 12 3 18 47 55 39
7. Mura 32 10 8 14 37 51 38
8. NK Rogaska 32 9 5 18 32 55 32
9. NK Radomlje 33 6 10 17 30 49 28
10. Aluminij 32 7 6 19 30 63 27
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua