Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

Vòng 28
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 15 9 5 1 22 5 32
2. Maribor 15 8 5 2 26 11 29
3. Koper 16 9 2 5 23 12 29
4. NK Celje 16 9 2 5 30 24 29
5. NK Bravo 15 7 4 4 22 15 25
6. Mura 15 6 3 6 21 20 21
7. NK Radomlje 15 5 2 8 19 21 17
8. NK Primorje 15 5 2 8 16 27 17
9. Domzale 16 2 3 11 9 35 9
10. Nafta 1903 16 2 2 12 11 29 8
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua