Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau1.com

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

Vòng 19
T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
1-3
1 1/2 : 02 3/4
0.821.000.860.94
FT
3-2
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.810.99
FT
2-4
1/4 : 02 3/4
0.920.900.801.00
FT
1-0
0 : 02 1/2
0.970.850.830.97
FT
2-2
1 : 02 1/2
0.920.900.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NK Celje 36 24 7 5 75 34 79
2. Maribor 36 19 10 7 67 35 67
3. O.Ljubljana 36 18 10 8 68 44 64
4. NK Bravo 36 12 14 10 42 42 50
5. Koper 36 12 12 12 51 49 48
6. Domzale 36 13 4 19 52 60 43
7. Mura 36 11 10 15 42 55 43
8. NK Rogaska 36 10 6 20 37 63 36
9. NK Radomlje 36 7 12 17 33 51 33
10. Aluminij 36 8 7 21 37 71 31
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua